Định nghĩa của từ cranny

crannynoun

cranny

/ˈkræni//ˈkræni/

Từ "cranny" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cran" có nghĩa là "outskirts" hoặc "edge" và "næ" có nghĩa là "nook" hoặc "corner". Ban đầu, cranny dùng để chỉ một lối đi hoặc lỗ hổng nhỏ, hẹp, đặc biệt là một lối đi hoặc lỗ hổng trong tường hoặc tòa nhà. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một địa điểm nhỏ hoặc hẻo lánh, chẳng hạn như một khe hở ẩn hoặc một khu vực hẻo lánh. Vào thế kỷ 17, từ "cranny" bắt đầu mang một ý nghĩa mới, dùng để chỉ một địa điểm nhỏ, hẹp hoặc hẻo lánh, thường được dùng để mô tả một nơi ẩn náu hoặc một địa điểm bí mật. Ngày nay, từ "cranny" vẫn được dùng để mô tả những khu vực nhỏ, ẩn giấu này và cũng mang nghĩa bóng, ám chỉ khía cạnh nhỏ hoặc ẩn giấu của một điều gì đó, như một tài năng ẩn giấu hoặc một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết nứt, vết nẻ

meaningxó xỉnh, góc tối tăm

exampleto search every cranny: tìm khắp xó xỉnh

namespace
Ví dụ:
  • She tucked the diamond ring into the tiny cranny between two stones in the garden fence, hoping to preserve it from being lost forever.

    Cô nhét chiếc nhẫn kim cương vào khe hở nhỏ giữa hai hòn đá trên hàng rào vườn, hy vọng sẽ giữ được nó không bị mất mãi mãi.

  • After a heavy rainstorm, water pooled in every cranny of the old city sidewalks.

    Sau một trận mưa lớn, nước đọng lại ở mọi ngóc ngách trên vỉa hè của thành phố cổ.

  • In her dilapidated old apartment, the tenant searched through every cranny of the drawers, looking for her passport that she had misplaced weeks ago.

    Trong căn hộ cũ nát của mình, người thuê nhà lục tung mọi ngóc ngách trong các ngăn kéo để tìm hộ chiếu đã làm mất từ ​​nhiều tuần trước.

  • The thief squeezed his body into the narrowest possible cranny between the wall and the heavy cabinet, hoping to avoid detection.

    Tên trộm nhét cơ thể vào khe hẹp nhất có thể giữa bức tường và chiếc tủ nặng, hy vọng tránh bị phát hiện.

  • As the sun began to set, the bats emerged from hiding places in the crevices, the gaps and crannies of the old abandoned cave.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những con dơi xuất hiện từ nơi ẩn náu trong các khe hở, kẽ hở và ngóc ngách của hang động cũ bị bỏ hoang.

  • To find her keys, she rummaged through every cranny of her purse, and finally, she located them in the smallest of pockets.

    Để tìm chìa khóa, cô lục tung mọi ngóc ngách trong ví, và cuối cùng, cô tìm thấy chúng ở chiếc túi nhỏ nhất.

  • The archaeologist scrutinized every cranny of the ruins of the ancient temple, searching for any clue that could help him piece together the past.

    Nhà khảo cổ học đã xem xét kỹ lưỡng từng ngóc ngách của tàn tích ngôi đền cổ, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể giúp ông ghép lại quá khứ.

  • The volunteer kneeled down and peered into a tiny cranny beneath the sofa, searching for the missing cat.

    Người tình nguyện quỳ xuống và nhìn vào một khe nhỏ bên dưới ghế sofa để tìm con mèo mất tích.

  • The carpenter carefully chiseled out every cranny of the old wooden frame, preparing to replace the wooden planks.

    Người thợ mộc cẩn thận đục từng kẽ hở của khung gỗ cũ, chuẩn bị thay thế các tấm ván gỗ.

  • The artist filled every cranny of the big canvas with colourful strokes, creating a vivid mosaic of beauty and texture.

    Người nghệ sĩ đã lấp đầy mọi ngóc ngách của tấm vải lớn bằng những nét vẽ đầy màu sắc, tạo nên bức tranh khảm sống động về vẻ đẹp và kết cấu.

Thành ngữ

every nook and cranny
(informal)every part of a place; every aspect of a situation
  • The wind blew into every nook and cranny.
  • She always explored every nook and cranny of a business deal.