Định nghĩa của từ impotent

impotentadjective

bất lực

/ˈɪmpətənt//ˈɪmpətənt/

Từ "impotent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "impotens" có nghĩa là "powerless" hoặc "không có sức mạnh". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "without") và "potens" (có nghĩa là "powerful" hoặc "able"). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "impotens" đã được mượn vào tiếng Anh trung đại và phát triển thành từ "impotent". Ban đầu, từ này có nghĩa là "không có sức mạnh" hoặc "không có sức mạnh", và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, đạo đức và thậm chí là công nghệ. Phải đến thế kỷ 17, "impotent" mới bắt đầu được sử dụng để mô tả một người không thể tham gia vào hoạt động tình dục, do lý do về thể chất hoặc tâm lý. Ngày nay, từ "impotent" thường được sử dụng để mô tả một người gặp khó khăn trong việc đạt được hoặc duy trì sự cương cứng, hoặc không thể tham gia vào hoạt động tình dục do nhiều yếu tố khác nhau. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin "powerlessness".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất lực, yếu đuối, lọm khọm

examplean impotent old man: một cụ già lọm khọm

meaningbất lực, không có hiệu lực gì

examplein an impotent rage: trong một cơn giận dữ bất lực

meaning(y học) liệt dương

namespace

having no power to change things or to influence a situation

không có quyền lực để thay đổi mọi thứ hoặc ảnh hưởng đến một tình huống

Ví dụ:
  • Without the chairman's support, the committee is impotent.

    Nếu không có sự ủng hộ của chủ tịch, ủy ban sẽ bất lực.

  • She blazed with impotent rage.

    Cô bùng cháy với cơn thịnh nộ bất lực.

  • They were virtually impotent against the power of the large companies.

    Họ gần như bất lực trước sức mạnh của các công ty lớn.

  • The medication prescribed to the man for his erectile dysfunction made him feel impotent and embarrassed as it didn't seem to be working.

    Loại thuốc được kê đơn cho người đàn ông bị rối loạn cương dương khiến anh ta cảm thấy bất lực và xấu hổ vì dường như nó không có tác dụng.

  • Despite trying various treatments, the impotence persisted, leaving the couple feeling helpless and frustrated.

    Mặc dù đã thử nhiều cách điều trị khác nhau, tình trạng bất lực vẫn tiếp diễn, khiến cặp đôi cảm thấy bất lực và thất vọng.

Từ, cụm từ liên quan

(of a man) unable to achieve an erection and therefore unable to have full sex

(của một người đàn ông) không thể đạt được sự cương cứng và do đó không thể quan hệ tình dục trọn vẹn

Ví dụ:
  • The operation left him impotent.

    Cuộc phẫu thuật khiến anh bất lực.