tính từ
liều mạng, liều lĩnh
a desperate act: hành động liều lĩnh
a desperate fellow: một tay liều mạng
không còn hy vọng, tuyệt vọng
a desperate illness: chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
a desperate stituation: tình trạng tuyệt vọng
dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
a desperate storm: cơn giông tố kinh khủng
a desperate smoker: tay nghiện thuốc lá kinh khủng