Định nghĩa của từ constructive

constructiveadjective

mang tính xây dựng

/kənˈstrʌktɪv//kənˈstrʌktɪv/

Từ "constructive" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, khi lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để mô tả những ý tưởng hoặc hành động góp phần vào việc xây dựng hoặc kiến ​​tạo một thứ gì đó. Thuật ngữ này được sử dụng trái ngược với "destructive", ám chỉ những ý tưởng hoặc hành động phá hủy hoặc làm hỏng các công trình hiện có. Gốc tiếng Latin của từ "constructive" là "constructus", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "hình thành". Gốc này cũng được tìm thấy trong các từ như "construction" và "constructive," minh họa mối liên hệ chặt chẽ giữa những từ này và nguồn gốc của chúng. Vào thế kỷ 20, việc sử dụng "constructive" đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực kỹ thuật sang các lĩnh vực khác như tâm lý học và triết học. Trong những bối cảnh này, "constructive" có nghĩa là những hành động, ý tưởng hoặc quan điểm hỗ trợ cho sự phát triển về mặt trí tuệ, cảm xúc hoặc xã hội của các cá nhân hoặc cộng đồng. Khái niệm hành vi xây dựng gắn liền chặt chẽ với ý tưởng giải quyết vấn đề. Những ý tưởng và hành động xây dựng là những ý tưởng và hành động góp phần tìm ra giải pháp hiệu quả cho các vấn đề, thay vì chỉ đơn thuần là chỉ trích hoặc phàn nàn về các vấn đề đang gặp phải. Do đó, hành vi xây dựng giúp các cá nhân và cộng đồng tiến bộ và phát triển, thay vì bị mắc kẹt trong các mô hình suy nghĩ tiêu cực hoặc các tình huống phá hoại. Tóm lại, từ "constructive" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "constructus", và bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 để mô tả các ý tưởng và hành động góp phần vào việc xây dựng và thi công trong kỹ thuật. Từ đó, nó đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm các hành động thúc đẩy sự phát triển cá nhân, trí tuệ và xã hội, và hành vi xây dựng có liên quan chặt chẽ đến việc giải quyết vấn đề và tiến bộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính cách xây dựng

exampleconstructive criticsm: phê bình xây dựng

meaning(thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng

meaningsuy diễn, hiểu ngầm

examplea constructive denial: một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo

typeDefault

meaning(logic học) xây dựng

namespace
Ví dụ:
  • The feedback she provided was constructive and helped me improve my performance.

    Phản hồi cô ấy cung cấp rất mang tính xây dựng và giúp tôi cải thiện hiệu suất của mình.

  • The meeting focused on constructive solutions to address the issues at hand.

    Cuộc họp tập trung vào các giải pháp mang tính xây dựng để giải quyết các vấn đề hiện tại.

  • His constructive criticism helped the team identify areas for improvement.

    Những lời phê bình mang tính xây dựng của anh đã giúp nhóm xác định được những lĩnh vực cần cải thiện.

  • Her suggestions were thoroughly constructive and beneficial for the project's success.

    Những đề xuất của cô ấy hoàn toàn mang tính xây dựng và có lợi cho sự thành công của dự án.

  • The constitutional reform proposals put forward were constructive and conducive to a better governance structure.

    Các đề xuất cải cách hiến pháp đưa ra mang tính xây dựng và có lợi cho một cơ cấu quản trị tốt hơn.

  • The company's investment strategy aimed at constructive growth and expansion.

    Chiến lược đầu tư của công ty hướng tới tăng trưởng và mở rộng mang tính xây dựng.

  • The constructive approach towards negotiation led to a mutually beneficial agreement between the parties.

    Cách tiếp cận mang tính xây dựng đối với đàm phán đã dẫn đến một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • The constructive approach to learning allowed the student to excel in the subject.

    Phương pháp học tập mang tính xây dựng giúp học sinh đạt kết quả cao trong môn học.

  • The constructive manner in which the dispute was resolved set an example for future conflict resolution.

    Cách giải quyết tranh chấp mang tính xây dựng đã tạo nên tấm gương cho việc giải quyết xung đột trong tương lai.

  • The constructive suggestions from her colleagues helped her advance in the company.

    Những gợi ý mang tính xây dựng từ đồng nghiệp đã giúp cô thăng tiến trong công ty.

Từ, cụm từ liên quan