Định nghĩa của từ advisory

advisoryadjective

tư vấn

/ədˈvaɪzəri//ədˈvaɪzəri/

Từ "advisory" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "visere" có nghĩa là "xem". Thuật ngữ tiếng Latin "advisare" xuất hiện, có nghĩa là "nhìn vào hoặc cân nhắc điều gì đó với người khác". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ "advisory" để mô tả hành động tham khảo ý kiến ​​hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm về một cơ quan hoặc ủy ban cung cấp hướng dẫn hoặc chỉ đạo cho một tổ chức hoặc người ra quyết định. Ngày nay, "advisory" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như ban cố vấn, ủy ban cố vấn hoặc dịch vụ tư vấn, để chỉ một nhóm hoặc cá nhân đưa ra ý kiến ​​hoặc khuyến nghị của chuyên gia.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn

exampleadvisory council: hội đồng tư vấn

namespace
Ví dụ:
  • The company's advisory board made a recommendation to invest in a new product line.

    Hội đồng cố vấn của công ty đã đưa ra khuyến nghị đầu tư vào dòng sản phẩm mới.

  • The school district issued an advisory notice warning parents of potential school closures due to inclement weather.

    Học khu đã ban hành thông báo cảnh báo phụ huynh về khả năng trường học đóng cửa do thời tiết khắc nghiệt.

  • The health advisory urged pregnant women to avoid consuming raw or undercooked fish.

    Khuyến cáo y tế khuyến cáo phụ nữ mang thai tránh ăn cá sống hoặc nấu chưa chín.

  • The advisory council suggested increasing funding for early childhood education services.

    Hội đồng cố vấn đề xuất tăng kinh phí cho các dịch vụ giáo dục trẻ nhỏ.

  • The financial advisory firm advised their clients to diversify their portfolios due to market volatility.

    Công ty tư vấn tài chính khuyên khách hàng của mình đa dạng hóa danh mục đầu tư do thị trường biến động.

  • The nurse's advisory suggested limiting the use of antibiotics to prevent the development of antibiotic-resistant bacteria.

    Lời khuyên của y tá đề xuất hạn chế sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh.

  • The advisory committee recommended that the project be delayed until further risk assessments are conducted.

    Ủy ban cố vấn khuyến nghị nên hoãn dự án cho đến khi có thêm các đánh giá rủi ro.

  • The advisory note warned of potential cyber threats and advised users to change their passwords.

    Bản thông báo cảnh báo về các mối đe dọa mạng tiềm ẩn và khuyên người dùng nên thay đổi mật khẩu.

  • The advisory board's consensus was to expand the experimental drug trial for patients with rare diseases.

    Sự đồng thuận của hội đồng cố vấn là mở rộng thử nghiệm thuốc cho những bệnh nhân mắc bệnh hiếm gặp.

  • The advisory report highlighted the need for greater investment in sustainable transportation systems to address climate change.

    Báo cáo tư vấn nhấn mạnh nhu cầu đầu tư lớn hơn vào các hệ thống giao thông bền vững để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.