Định nghĩa của từ encouraging

encouragingadjective

khuyến khích

/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ//ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/

"Encouraging" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "encourager", có nghĩa là "cho lòng dũng cảm". Gốc là "courage", bắt nguồn từ tiếng Latin "cor", có nghĩa là "trái tim". Ý tưởng là sự khích lệ thực sự truyền "heart" vào ai đó, mang lại cho họ sức mạnh và sự tự tin. Theo thời gian, "encouraging" đã phát triển để bao hàm bất kỳ loại củng cố tích cực nào thúc đẩy và hỗ trợ ai đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm can đảm, làm mạnh dạn

meaningkhuyến khích, cổ vũ, động viên

meaninggiúp đỡ, ủng hộ

namespace
Ví dụ:
  • The positive feedback and kind words from my coach have been incredibly encouraging during my training.

    Phản hồi tích cực và lời động viên từ huấn luyện viên đã khích lệ tôi rất nhiều trong suốt quá trình luyện tập.

  • The success of our recent marketing campaign has been encouraging and has stoked our team's confidence for future projects.

    Sự thành công của chiến dịch tiếp thị gần đây của chúng tôi rất đáng khích lệ và đã khơi dậy sự tự tin của nhóm chúng tôi cho các dự án trong tương lai.

  • After receiving a glowing report from my teacher, I felt genuinely encouraged about my progress in that subject.

    Sau khi nhận được báo cáo tích cực từ giáo viên, tôi thực sự cảm thấy phấn khởi về sự tiến bộ của mình trong môn học đó.

  • The growth we've seen in our sales figures over the past quarter is a highly encouraging sign.

    Sự tăng trưởng mà chúng tôi thấy trong số liệu bán hàng trong quý vừa qua là một dấu hiệu rất đáng khích lệ.

  • My mentor's encouragement and guidance have been instrumental in my professional development.

    Sự động viên và hướng dẫn của người cố vấn đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển chuyên môn của tôi.

  • The fact that so many people turned out for our charity event is an incredibly encouraging sign of the community's support.

    Việc có rất nhiều người tham gia sự kiện từ thiện của chúng tôi là một dấu hiệu đáng khích lệ về sự ủng hộ của cộng đồng.

  • The progress I've made in learning a new language has been encouraging, and it's given me even more motivation to keep going.

    Sự tiến bộ của tôi trong việc học ngôn ngữ mới thật đáng khích lệ và nó cho tôi thêm động lực để tiếp tục.

  • The words of wisdom and inspiration my friend shared with me recently have been incredibly encouraging and have given me renewed hope.

    Những lời thông thái và truyền cảm hứng mà người bạn chia sẻ với tôi gần đây thực sự khích lệ tôi rất nhiều và đã mang lại cho tôi hy vọng mới.

  • The rapturous reception my presentation received at the conference was highly encouraging, and it's given me the confidence to tackle more challenging topics.

    Sự đón nhận nồng nhiệt mà bài thuyết trình của tôi nhận được tại hội nghị thực sự đáng khích lệ và giúp tôi tự tin hơn để giải quyết những chủ đề khó hơn.

  • My child's improving test scores are a highly encouraging sign that all our hard work is paying off.

    Điểm thi cải thiện của con tôi là một dấu hiệu rất đáng khích lệ cho thấy mọi nỗ lực của chúng tôi đã được đền đáp.