Định nghĩa của từ advantageous

advantageousadjective

thuận lợi

/ˌædvənˈteɪdʒəs//ˌædvənˈteɪdʒəs/

"Advantageous" bắt nguồn từ tiếng Latin "advantage", là sự kết hợp của "ad" nghĩa là "to" và "vantage" nghĩa là "strength" hoặc "quyền lực". Ban đầu, nó ám chỉ "ở vị thế mạnh", sau đó chuyển thành "có lợi ích hoặc lợi thế". Đây là lý do tại sao chúng ta vẫn sử dụng cụm từ "to take advantage of", theo nghĩa đen là khai thác điểm yếu hoặc vị thế bất lợi của ai đó. Theo thời gian, từ "advantageous" xuất hiện dưới dạng tính từ, mô tả một thứ gì đó mang lại lợi thế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó lợi, thuận lợi

namespace
Ví dụ:
  • Investing in a fitness tracker is advantageous for individuals looking to improve their overall fitness and achieve their health goals.

    Đầu tư vào máy theo dõi sức khỏe có lợi cho những người muốn cải thiện thể lực tổng thể và đạt được mục tiêu sức khỏe.

  • Taking a language course in your target country before relocating is advantageous in helping you adjust to your new living environment.

    Tham gia một khóa học ngôn ngữ ở quốc gia bạn muốn đến trước khi chuyển đến sẽ có lợi cho việc giúp bạn thích nghi với môi trường sống mới.

  • Pursuing higher education is advantageous for building a strong resume, increasing earning potential, and gaining knowledge in a specific field.

    Theo đuổi giáo dục đại học có lợi cho việc xây dựng sơ yếu lý lịch ấn tượng, tăng tiềm năng kiếm tiền và tích lũy kiến ​​thức trong một lĩnh vực cụ thể.

  • Staying updated on current events and trends through trusted sources is advantageous in making informed decisions and staying ahead of the curve.

    Việc cập nhật các sự kiện và xu hướng hiện tại thông qua các nguồn đáng tin cậy sẽ có lợi cho việc đưa ra quyết định sáng suốt và đi trước thời đại.

  • Building a strong personal brand on social media can be advantageous for entrepreneurs looking to connect with potential clients or investors.

    Xây dựng thương hiệu cá nhân mạnh mẽ trên mạng xã hội có thể mang lại lợi thế cho các doanh nhân muốn kết nối với khách hàng hoặc nhà đầu tư tiềm năng.

  • Establishing good credit history is advantageous in obtaining favorable loans, financing options, and better interest rates.

    Việc xây dựng lịch sử tín dụng tốt sẽ có lợi cho việc nhận được các khoản vay ưu đãi, lựa chọn tài chính và lãi suất tốt hơn.

  • Learning to manage stress effectively through meditation, yoga, or other relaxation techniques is advantageous for maintaining good health and avoiding burnout.

    Học cách quản lý căng thẳng hiệu quả thông qua thiền, yoga hoặc các kỹ thuật thư giãn khác có lợi cho việc duy trì sức khỏe tốt và tránh kiệt sức.

  • Researching and testing different productivity methods can be advantageous in finding the most efficient and effective strategies for getting work done.

    Việc nghiên cứu và thử nghiệm các phương pháp năng suất khác nhau có thể mang lại lợi ích trong việc tìm ra các chiến lược hiệu quả nhất để hoàn thành công việc.

  • Consistently practicing gratitude and optimism can be advantageous for improving mental well-being, promoting positive habits, and fostering better relationships.

    Thực hành lòng biết ơn và sự lạc quan thường xuyên có thể mang lại lợi ích cho việc cải thiện sức khỏe tinh thần, thúc đẩy thói quen tích cực và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn.

  • Maintaining a regular sleep schedule is advantageous for boosting cognitive function, enhancing mood, and improving overall physical health.

    Duy trì lịch trình ngủ đều đặn có lợi cho việc tăng cường chức năng nhận thức, cải thiện tâm trạng và cải thiện sức khỏe thể chất tổng thể.