Định nghĩa của từ insightful

insightfuladjective

sâu sắc

/ɪnˈsaɪtfl//ɪnˈsaɪtfl/

"Insightful" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "in" (có nghĩa là "into") và "sihþ" (có nghĩa là "sight"). Bản thân từ "insight" xuất hiện vào thế kỷ 14, ám chỉ khả năng nhìn hoặc hiểu rõ một điều gì đó. "Insightful" được hình thành sau đó, thêm hậu tố "-ful" để chỉ "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Vì vậy, "insightful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ tầm nhìn rõ ràng hoặc sự hiểu biết". Đây là một từ nắm bắt được bản chất của sự quan sát sắc sảo và sự hiểu biết sâu sắc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsâu sắc, sáng suốt

namespace
Ví dụ:
  • The keynote speaker's remarks were incredibly insightful, providing new perspectives on the industry's future outlook.

    Bài phát biểu của diễn giả chính vô cùng sâu sắc, mang đến góc nhìn mới về triển vọng tương lai của ngành.

  • Her analysis of the market trends was quite insightful, and we have since implemented some of her suggestions.

    Phân tích của cô ấy về xu hướng thị trường khá sâu sắc và kể từ đó chúng tôi đã thực hiện một số đề xuất của cô ấy.

  • The author's insightful comments on the characters' motivations added depth and complexity to the story.

    Những bình luận sâu sắc của tác giả về động cơ của các nhân vật đã làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho câu chuyện.

  • The medical expert's insightful diagnosis shed light on the patient's condition and led to more effective treatment options.

    Chẩn đoán sáng suốt của chuyên gia y tế đã làm sáng tỏ tình trạng của bệnh nhân và đưa ra các phương án điều trị hiệu quả hơn.

  • The insightful documentary offered a fresh perspective on the social issue, highlighting its far-reaching impacts.

    Bộ phim tài liệu sâu sắc này mang đến góc nhìn mới về vấn đề xã hội, nêu bật những tác động sâu rộng của nó.

  • The CEO's insightful leadership style has led to a more cohesive and productive workforce.

    Phong cách lãnh đạo sáng suốt của CEO đã tạo nên lực lượng lao động gắn kết và năng suất hơn.

  • The insightful essay explored the intricacies of the philosophical concept in a thought-provoking manner.

    Bài luận sâu sắc này đã khám phá sự phức tạp của khái niệm triết học theo cách khơi gợi suy nghĩ.

  • The consultant's insightful recommendations for improving the company's operations impressed the board and earned them a promotion.

    Những khuyến nghị sâu sắc của chuyên gia tư vấn nhằm cải thiện hoạt động của công ty đã gây ấn tượng với hội đồng quản trị và giúp họ được thăng chức.

  • The insightful writer's analysis of the political climate provoked a healthy dialogue and promoted critical thinking.

    Phân tích sâu sắc của tác giả về tình hình chính trị đã khơi dậy một cuộc đối thoại lành mạnh và thúc đẩy tư duy phản biện.

  • The insightful interviewer's questions uncovered hidden facets of the personality, revealing a new dimension of the interviewee.

    Những câu hỏi sâu sắc của người phỏng vấn đã khám phá ra những khía cạnh ẩn giấu trong tính cách, hé lộ một chiều hướng mới của người được phỏng vấn.