Định nghĩa của từ informative

informativeadjective

nhiều thông tin

/ɪnˈfɔːmətɪv//ɪnˈfɔːrmətɪv/

Từ "informative" có nguồn gốc từ tiếng Latin 'informatus' có nghĩa là 'được thông báo' hoặc 'được hướng dẫn'. Trong tiếng Anh trung đại, từ 'enforme' được dùng để truyền đạt ý nghĩa của một thứ gì đó truyền đạt kiến ​​thức hoặc hướng dẫn. Từ này phát triển vào thế kỷ 16 với việc bổ sung tiền tố "in", có nghĩa là "intensive" hoặc "toàn diện". Trong bối cảnh này, "informative" có nghĩa là thứ gì đó cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện. Cách sử dụng hiện đại của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nó được sử dụng trong bối cảnh báo chí để mô tả các bài báo hoặc bản tin truyền đạt thông tin mới và có thực đến khán giả. Ngày nay, "informative" thường được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì cung cấp thông tin hữu ích và chính xác, từ nội dung giáo dục đến các bản tin và ấn phẩm khoa học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu

meaningcó tác dụng nâng cao kiến thức

typeDefault

meaningthông tin, tin

namespace
Ví dụ:
  • The documentary provided informative insights into the causes and consequences of climate change.

    Bộ phim tài liệu cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu.

  • The article on tsunamis was both intriguing and informative, detailing the science behind these catastrophic events.

    Bài viết về sóng thần vừa hấp dẫn vừa cung cấp nhiều thông tin bổ ích, nêu chi tiết cơ sở khoa học đằng sau những sự kiện thảm khốc này.

  • The textbook offered informative lessons on the history of the Renaissance and its impact on art and culture.

    Sách giáo khoa cung cấp những bài học bổ ích về lịch sử thời Phục Hưng và tác động của nó đến nghệ thuật và văn hóa.

  • The presentation on the benefits of mindfulness meditation was not only fascinating, but also informative, as it included scientific research on its psychological and physiological effects.

    Bài thuyết trình về lợi ích của thiền chánh niệm không chỉ hấp dẫn mà còn cung cấp nhiều thông tin bổ ích vì bao gồm cả nghiên cứu khoa học về tác động tâm lý và sinh lý của thiền.

  • The news report about the latest advancements in cancer treatment was informative, sharing details about promising new therapies and clinical trials.

    Bản tin về những tiến bộ mới nhất trong điều trị ung thư rất hữu ích, chia sẻ thông tin chi tiết về các liệu pháp mới đầy hứa hẹn và các thử nghiệm lâm sàng.

  • The infographic on healthy eating habits was not only visually appealing, but also informative, providing clear instructions on portion sizes, nutrient intake, and meal planning.

    Đồ họa thông tin về thói quen ăn uống lành mạnh không chỉ hấp dẫn về mặt hình ảnh mà còn cung cấp nhiều thông tin hữu ích, hướng dẫn rõ ràng về khẩu phần ăn, lượng chất dinh dưỡng hấp thụ và kế hoạch bữa ăn.

  • The podcast episode about the history of the Olympic games was informative, tracing its origins from ancient Greece to the modern-day celebration of athletics and cultural heritage.

    Tập podcast về lịch sử Thế vận hội Olympic rất bổ ích, kể về nguồn gốc của nó từ Hy Lạp cổ đại cho đến lễ kỷ niệm thể thao và di sản văn hóa ngày nay.

  • The research paper on the effects of social media on teenage mental health was informative, using statistical analysis and case studies to provide insights into the complex relationships between technology and wellbeing.

    Bài nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên có tính thông tin cao, sử dụng phân tích thống kê và nghiên cứu tình huống để cung cấp thông tin chi tiết về mối quan hệ phức tạp giữa công nghệ và hạnh phúc.

  • The manuscript on the cultural significance of traditional African dance was informative, highlighting its role in community identity and preservation of heritage.

    Bản thảo về ý nghĩa văn hóa của điệu múa truyền thống châu Phi rất bổ ích, nêu bật vai trò của điệu múa này trong việc bảo tồn bản sắc cộng đồng và di sản.

  • The educational app on learning foreign languages was informative, incorporating interactive activities, grammar guides, and quizzes to enhance retention and fluency in a variety of languages.

    Ứng dụng giáo dục về học ngoại ngữ này rất hữu ích, kết hợp các hoạt động tương tác, hướng dẫn ngữ pháp và câu đố để tăng cường khả năng ghi nhớ và lưu loát nhiều ngôn ngữ.