danh từ
khăn trùm đầu
khăn trùm đầu
/ˈhedskɑːf//ˈhedskɑːrf/Từ "headscarf" là danh từ ghép kết hợp giữa "head" và "scarf". Thuật ngữ "scarf" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escharpe", nghĩa là "một dải vải", bắt nguồn từ tiếng Latin "scarpere", nghĩa là "cắt". Tất nhiên, từ "head" là danh từ chung dùng để chỉ phần trên của cơ thể con người. Thuật ngữ "headscarf" đã được sử dụng từ thế kỷ 18 và ban đầu dùng để chỉ một miếng vải hoặc khăn tay quấn quanh đầu hoặc cổ để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, thời tiết lạnh hoặc để tượng trưng cho sự khiêm tốn hoặc địa vị xã hội. Theo thời gian, từ "headscarf" đã mang nhiều ý nghĩa và liên tưởng văn hóa khác nhau, bao gồm cả cách sử dụng hiện đại để chỉ một phụ kiện thời trang hoặc biểu tượng của bản sắc văn hóa hoặc tôn giáo.
danh từ
khăn trùm đầu
Mary quấn một chiếc khăn trùm đầu nhiều màu sắc quanh đầu trước khi bắt đầu cuộc hành hương tôn giáo của mình.
Chiếc khăn trùm đầu đóng vai trò như biểu tượng tôn trọng Sophie khi cô đến dự một buổi họp mặt truyền thống của người Hồi giáo.
Sau khi gội đầu, Rachel buộc chặt khăn trùm đầu để khăn không bị ướt khi trời mưa.
Là hiệu trưởng của trường nội trú dành cho nữ sinh, bà Trần yêu cầu tất cả học sinh phải đội khăn trùm đầu trong giờ học.
Sophia xoay chiếc khăn trùm đầu một cách vui tươi khi tạo dáng trước ống kính máy ảnh của bạn mình, thêm nét phóng khoáng cho bộ trang phục của cô.
Chiếc khăn trùm đầu tỏ ra hữu ích với Jane như một tấm khiên chống lại những cơn gió cát trong sa mạc.
Bệnh viện cung cấp cho mỗi sản phụ một chiếc khăn trùm đầu vô trùng để đội trong khi sinh nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng.
Khi mang vác vật nặng, Winnie quấn khăn trùm đầu quanh cổ thay vì đeo cà vạt.
Giáo viên thể dục của các em gái khuyên các em nên đội khăn trùm đầu khi chơi bóng rổ và bóng chuyền để tóc không vướng vào mặt.
Chính phủ đề xuất bắt buộc đeo khăn trùm đầu ở trường học như một biện pháp quảng bá di sản văn hóa.