Định nghĩa của từ kerchief

kerchiefnoun

khăn tay

/ˈkɜːtʃɪf//ˈkɜːrtʃɪf/

Từ "kerchief" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cercle", có nghĩa là "circle" hoặc "nhẫn". Vào thời trung cổ, khăn tay dùng để chỉ một mảnh vải vuông hoặc tròn dùng để che đầu, mặt hoặc cổ như một dấu hiệu của sự khiêm nhường, đau buồn hoặc tôn kính. Nó thường được đàn ông đeo, đặc biệt là trong những dịp trang trọng hoặc như một biểu tượng của sự thương tiếc. Theo thời gian, thuật ngữ "kerchief" đã gắn liền với khăn tay, một mảnh vải nhỏ dùng để lau nước mắt, mồ hôi hoặc máu. Trong tiếng Anh Mỹ, khăn tay thường được dùng để mô tả một chiếc khăn quàng cổ bằng vải nhiều màu sắc, thường được đàn ông đeo, giúp tăng thêm nét tinh tế cho trang phục của một người. Ngày nay, từ "kerchief" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, nghệ thuật và thậm chí là ẩn dụ cho một thứ gì đó tròn trịa hoặc hoàn chỉnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)

meaning(thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa

namespace
Ví dụ:
  • Sarah wrapped a delicate lace kerchief around her neck to protect it from the harsh winds on the beach.

    Sarah quấn chiếc khăn ren mỏng manh quanh cổ để bảo vệ cổ khỏi những cơn gió mạnh trên bãi biển.

  • The babysitter stuffed a colorful gingham kerchief into the diaper bag as an extra layer of protection for the baby's head during nap time.

    Người trông trẻ nhét một chiếc khăn tay gingham nhiều màu vào túi đựng tã như một lớp bảo vệ thêm cho đầu em bé trong giờ ngủ trưa.

  • The cowboy tucked a red bandana kerchief into the pockets of his jeans for a quick wipe of sweat from his brow during the hot afternoon.

    Anh chàng cao bồi nhét chiếc khăn tay bandana màu đỏ vào túi quần jeans để lau nhanh mồ hôi trên trán trong buổi chiều nóng nực.

  • The elegant lady delicately folded a silk kerchief into a tiny square to carry in her purse as a last-minute touch to her image.

    Người phụ nữ thanh lịch đã khéo léo gấp chiếc khăn lụa thành hình vuông nhỏ để mang trong ví như một nét chấm phá phút cuối cho hình ảnh của mình.

  • The soccer referee signaled the end of the game by tossing a white cotton kerchief in the air to indicate the players should leave the field.

    Trọng tài bóng đá ra hiệu kết thúc trận đấu bằng cách ném một chiếc khăn tay cotton màu trắng lên không trung để ra hiệu cho các cầu thủ rời khỏi sân.

  • At the horse races, the jockeys tied a green silk kerchief around their necks in the racing colors of their horses to show support and pride.

    Trong các cuộc đua ngựa, các nài ngựa buộc một chiếc khăn lụa xanh quanh cổ có màu sắc đua của ngựa mình để thể hiện sự ủng hộ và niềm tự hào.

  • The old man wore a soiled handkerchief around his neck as a kerchief, as he had lost his regular scarf in a fit of forgetfulness.

    Ông già quàng chiếc khăn tay bẩn quanh cổ như khăn tay, vì ông đã làm mất chiếc khăn thường dùng trong cơn đãng trí.

  • The kitchen staff at the hospital wore crisp white cotton kerchiefs around their heads to keep their hair out of their faces while cooking and serving food.

    Nhân viên bếp tại bệnh viện phải đội khăn tay cotton trắng tinh quanh đầu để giữ tóc không che mặt khi nấu nướng và phục vụ thức ăn.

  • The chef tied a neat red linen kerchief around her neck while chopping vegetables for the dinner party, preventing any stray pieces of vegetable from entering her mouth.

    Người đầu bếp buộc một chiếc khăn tay vải lanh đỏ gọn gàng quanh cổ cô trong khi thái rau cho bữa tiệc tối, ngăn không cho bất kỳ mẩu rau nào lọt vào miệng cô.

  • The young couple, engrossed in a romantic picnic, daintily unfolded a white lace kerchief and spread it out on the grass as their tablecloth for the feast.

    Cặp đôi trẻ, đang đắm chìm trong chuyến dã ngoại lãng mạn, đã nhẹ nhàng mở chiếc khăn ren trắng và trải ra trên bãi cỏ như khăn trải bàn cho bữa tiệc.