danh từ
vựa cỏ khô
kho cỏ khô
/ˈheɪlɒft//ˈheɪlɔːft/Thuật ngữ "hayloft" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hahoefot", là sự kết hợp của các từ "hay" và "lofte", cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Hay" dùng để chỉ ngũ cốc được lưu trữ, và "lofte" dùng để chỉ không gian được nâng lên hoặc được nâng cao trong một tòa nhà. Trong bối cảnh nông nghiệp, hayloft cụ thể ám chỉ khu vực trong chuồng trại nơi cỏ khô mới cắt được lưu trữ để sử dụng sau này. Cách sử dụng này vẫn phổ biến ở các vùng nông thôn ngày nay, nơi chuồng ngựa và trang trại có thể có một khu vực được chỉ định để lưu trữ cỏ khô. Nhìn chung, từ nguyên của từ "hayloft" làm sáng tỏ sự phát triển của các hoạt động nông nghiệp và tầm quan trọng của cỏ khô như một nguồn tài nguyên quan trọng đối với gia súc.
danh từ
vựa cỏ khô
Người nông dân trèo lên thang đến kho cỏ khô để lấy một số kiện cỏ khô cho đàn bò của mình.
Căn nhà kho chứa cỏ khô cũ đầy ắp những kỷ niệm bụi bặm về những ngày hè chất đống kiện cỏ khô.
Căn nhà chứa cỏ khô có mùi rơm tươi và mùi truyền thống của mùa gặt.
Kho cỏ khô của chuồng trại được dùng làm không gian ấm cúng để gia đình tận hưởng các buổi dã ngoại và trò chơi ngoài trời.
Vào mùa đông, kho cỏ khô của chuồng được biến thành nơi ẩn náu ấm cúng cho đàn bò, giúp chúng tránh khỏi thời tiết khắc nghiệt.
Những đứa trẻ nhà nông cười khúc khích khi xếp những kiện cỏ khô trong kho cỏ khô, chơi trò chơi "xây lâu đài".
Kho cỏ khô lưu giữ một lịch sử phong phú, từ những chú ngựa con nhảy nhót lần đầu tiên bay lên không trung, cho đến những bà mẹ yêu thương nhẹ nhàng cho đàn con của mình nghỉ ngơi.
Tiếng những kiện cỏ khô xào xạc trong gió phía trên gợi cho người nông dân cần cù nhớ lại một thời đã qua.
Trong đêm khuya, mặt trăng chiếu ánh sáng dịu nhẹ vào kho cỏ khô, nơi những chú ngựa đang ngủ yên bình.
Vựa cỏ khô là nơi cao nhất trong chuồng, giúp người nông dân có thể ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn khi quan sát đất đai của mình.