danh từ
gỗ cứng
gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)
cây phong
/ˈhɑːdwʊd//ˈhɑːrdwʊd/"Gỗ cứng" bắt nguồn từ cách gỗ được phân loại theo lịch sử: theo **độ cứng** của nó. Hệ thống phân loại này có trước hiểu biết hiện tại của chúng ta về thực vật học, trong đó gỗ cứng được xác định theo sự hiện diện của thực vật có hoa. Ban đầu, "hardwood" dùng để chỉ loại gỗ đặc và bền, thường được sử dụng để xây dựng và làm đồ nội thất. Sự phân biệt này mang tính thực dụng, vì gỗ cứng hơn phù hợp hơn cho các ứng dụng này. Ví dụ bao gồm gỗ sồi, gỗ thích và gỗ óc chó. Theo thời gian, "hardwood" đã chuyển từ mô tả về các đặc tính vật lý sang danh mục dựa trên nguồn gốc thực vật, nhưng mối liên hệ lịch sử với độ bền vẫn còn tồn tại.
danh từ
gỗ cứng
gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)
Sàn gỗ ở phòng khách được làm bằng gỗ cứng, mang đến cho không gian bầu không khí ấm áp và hấp dẫn.
Chiếc bàn gỗ cứng trong phòng ăn đã được truyền qua nhiều thế hệ và vẫn trông chắc chắn như ngày đầu nó được làm.
Sàn gỗ cứng trong thư viện được đánh bóng đến mức sáng bóng, khiến căn phòng trông sáng sủa và thoáng mát.
Cánh cửa gỗ cứng dẫn vào gác xép kêu cót két nhẹ khi mở ra, để lộ một kho báu đồ nội thất cổ.
Cầu thang gỗ cứng ở tiền sảnh uốn cong duyên dáng quanh chiếu nghỉ, dẫn lên tầng hai của ngôi nhà.
Các bậc cầu thang bằng gỗ cứng tạo cảm giác trơn tru và chắc chắn khi bước chân, mang lại cảm giác ổn định và an toàn khi leo trèo.
Chiếc ghế gỗ cứng bên cạnh lò sưởi là nơi thoải mái để thư giãn và đắm mình vào hơi ấm của lò sưởi.
Lò sưởi bằng gỗ cứng được chạm khắc những chi tiết phức tạp và là điểm nhấn tuyệt đẹp cho căn phòng.
Khung gỗ cứng ở bên ngoài ngôi nhà mang đến nét quyến rũ mộc mạc, tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
Sàn gỗ cứng ở hành lang đã được chà nhám và đánh vecni nhiều lần trong nhiều năm, minh chứng cho độ bền và tuổi thọ của kiểu sàn này.