Định nghĩa của từ loft

loftnoun

căn hộ nhỏ

/lɒft//lɔːft/

Từ "loft" ban đầu dùng để chỉ tầng trên hoặc không gian lưu trữ trên tàu hoặc thuyền. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ "lûft" trong tiếng Hà Lan Trung cổ, có nghĩa là "không gian trống" hoặc "không khí". Khi mọi người bắt đầu tái sử dụng các tòa nhà công nghiệp vào cuối thế kỷ 19, họ bắt đầu chuyển đổi các tầng trên không sử dụng thành không gian sống, tạo ra thuật ngữ "loft apartment." Từ đó, thuật ngữ "loft" đã được dùng để chỉ chung hơn bất kỳ không gian mở, rộng rãi hoặc đa mục đích nào, thường được sử dụng để sinh hoạt, làm việc hoặc lưu trữ đồ đạc. Tính linh hoạt và sự quyến rũ của căn hộ gác xép, với trần nhà cao và tính thẩm mỹ thô sơ, công nghiệp, đã khiến chúng trở thành lựa chọn thay thế phổ biến cho những người thành thị hiện đại đang tìm kiếm không gian sống được thiết kế độc đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggác xép

meaninggiảng đàn (trong giáo đường)

meaningchuồng bồ câu; đành bồ câu

type ngoại động từ

meaningnhốt (bồ câu) trong chuồng

meaning(thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)

namespace

a space just below the roof of a house, often used for storing things and sometimes made into a room

không gian ngay dưới mái nhà, thường được dùng để đựng đồ và đôi khi được dùng làm phòng

Ví dụ:
  • a loft conversion (= one that has been made into a room or rooms for living in)

    một sự chuyển đổi gác xép (= một cái đã được biến thành một căn phòng hoặc các phòng để ở)

Từ, cụm từ liên quan

an upper level in a church, or a farm or factory building

tầng trên trong nhà thờ, trang trại hoặc nhà máy

Ví dụ:
  • the organ loft

    gác xép đàn organ

Từ, cụm từ liên quan

a flat in a former factory, etc., that has been made suitable for living in

một căn hộ trong một nhà máy cũ, v.v., đã được làm phù hợp để sống ở

Ví dụ:
  • They lived in a SoHo loft.

    Họ sống trong một căn gác xép SoHo.

a part of a room that is on a higher level than the rest

một phần của căn phòng ở mức cao hơn phần còn lại

Ví dụ:
  • The children slept in a loft in the upstairs bedroom.

    Bọn trẻ ngủ trên gác xép ở phòng ngủ trên lầu.

Từ, cụm từ liên quan