Định nghĩa của từ aversion

aversionnoun

ác cảm

/əˈvɜːʃn//əˈvɜːrʒn/

Từ "aversion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "aversio" có nghĩa là "quay đi" hoặc "repulsion". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "avertere", có nghĩa là "quay đi" hoặc "quay lại". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã tiếp thu từ tiếng Latin "aversio" và sửa đổi thành "aversion". Ban đầu, từ này ám chỉ việc quay đi hoặc đẩy lùi, thường theo nghĩa vật lý. Theo thời gian, nghĩa của "aversion" được mở rộng để bao gồm cả nghĩa tâm lý, ám chỉ sự không thích hoặc đẩy lùi mạnh mẽ đối với một cái gì đó hoặc ai đó. Ngày nay, "aversion" được dùng để mô tả cảm giác không thích hoặc ghê tởm, thường đi kèm với hành động tránh né hoặc từ chối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ghét; ác cảm

exampleto take (conceive, feel) an aversion to someone: ghét ai, có ác cảm với ai

meaningsự không thích, sự không muốn

exampleto have (feel) an aversion to something: không thích cái gì

meaningcái mình ghét

exampleone's pet aversion:(đùa cợt) cái mình ghét nhất

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer has a strong aversion to spicy foods and avoids anything that may be too hot.

    Jennifer rất ghét đồ ăn cay và tránh bất cứ thứ gì quá cay.

  • The doctor prescribed medication to help Peter overcome his aversion to needles.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp Peter vượt qua nỗi sợ kim tiêm.

  • John's aversion to crowds has made it difficult for him to enjoy large social gatherings.

    Sự ghét đám đông của John khiến anh khó có thể tham gia các buổi tụ tập đông người.

  • Rachel has always had an aversion to heights, which is why she can't stand on high ledges or take roller coasters.

    Rachel luôn sợ độ cao, đó là lý do tại sao cô không thể đứng trên các mỏm đá cao hoặc chơi tàu lượn siêu tốc.

  • The association between cigarettes and bad breath has led to an aversion to smoking among many people.

    Mối liên hệ giữa thuốc lá và hôi miệng đã khiến nhiều người không muốn hút thuốc.

  • Sarah's aversion to intense lights and loud noises has caused her to suffer from migraines.

    Sự sợ ánh sáng mạnh và tiếng ồn lớn của Sarah đã khiến cô bị chứng đau nửa đầu.

  • Mackenzie's aversion to hard work and responsibility has resulted in her failing to succeed in her job.

    Sự chán ghét công việc khó khăn và trách nhiệm của Mackenzie đã khiến cô không thể thành công trong công việc.

  • The patient's aversion to needles led the doctor to suggest using a numbing cream before any invasive procedures.

    Vì bệnh nhân không thích kim tiêm nên bác sĩ đề nghị sử dụng kem gây tê trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào.

  • Jessica's aversion to failure has prevented her from taking risks and pursuing her dreams.

    Sự sợ thất bại của Jessica đã ngăn cản cô ấy chấp nhận rủi ro và theo đuổi ước mơ của mình.

  • The character's aversion to change caused her to resist trying new things, which hindered her personal growth.

    Sự ghét thay đổi của nhân vật này khiến cô ấy không muốn thử những điều mới, điều này cản trở sự phát triển bản thân của cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan