Định nghĩa của từ revulsion

revulsionnoun

Tăng cường

/rɪˈvʌlʃn//rɪˈvʌlʃn/

Từ "revulsion" bắt nguồn từ tiếng Latin "revulsus", có nghĩa là "recoil" hoặc "sự đẩy lùi". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "revulsus" ám chỉ sự giật lùi của vũ khí hoặc sự đẩy lùi của một lực. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm cảm giác ghê tởm hoặc ghê tởm mạnh mẽ, đặc biệt liên quan đến niềm tin đạo đức hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh trung đại, "revulsion" có nghĩa là xa lánh hoặc lùi lại khỏi một cái gì đó, đặc biệt là do sự ghê tởm về mặt đạo đức. Ngày nay, từ "revulsion" được sử dụng để mô tả cảm giác ghê tởm, ghê tởm hoặc kinh hoàng mạnh mẽ đối với một cái gì đó, thường là do niềm tin đạo đức, tôn giáo hoặc trí tuệ. Nó thường được sử dụng để mô tả phản ứng tiêu cực mạnh mẽ đối với những thứ như bạo lực, bệnh tật hoặc xấu xí. Từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh y khoa, ám chỉ phản ứng sinh lý của cơ thể đối với các kích thích gây khó chịu, chẳng hạn như cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa khi nhìn thấy hoặc ngửi thấy mùi khó chịu. Nhìn chung, từ "revulsion" mang hàm ý mạnh mẽ về sự lên án về mặt đạo đức, sự ghê tởm và sự ghê tởm, làm nổi bật những cảm xúc mạnh mẽ mà thuật ngữ này gợi lên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)

meaning(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)

examplethe revulsion of capital: sự rút vốn ra

namespace
Ví dụ:
  • Emily's face twisted in revulsion as she watched the maggots wriggle out of the rotting meat.

    Khuôn mặt Emily nhăn nhó vì ghê tởm khi cô nhìn thấy những con giòi đang ngọ nguậy chui ra khỏi miếng thịt đang thối rữa.

  • The sight of blood made Jack recoil in revulsion and he quickly turned away.

    Cảnh tượng máu khiến Jack rùng mình kinh hãi và nhanh chóng quay đi.

  • She felt an overwhelming revulsion at the thought of eating something that had once been alive.

    Cô cảm thấy vô cùng ghê tởm khi nghĩ đến việc phải ăn thứ gì đó đã từng sống.

  • The smell of rotting garbage filled her nostrils, causing her to wrinkle her nose in revulsion.

    Mùi rác thối rữa xộc vào mũi khiến cô phải nhăn mũi vì ghê tởm.

  • The very thought of squeezing inside a narrow, dark tunnel caused Liam to experience a revulsion that he couldn't explain.

    Chỉ cần nghĩ đến việc phải chui vào một đường hầm hẹp và tối tăm là Liam đã cảm thấy một cảm giác ghê tởm mà không thể giải thích được.

  • The sound of nails being dragged across a chalkboard elicited a strong revulsion in Susan.

    Tiếng móng tay kéo lê trên bảng đen khiến Susan cảm thấy ghê tởm.

  • Sarah's skin crawled in revulsion as she walked past a pile of slimy goo on the sidewalk.

    Sarah nổi da gà vì ghê tởm khi cô đi qua một đống chất nhờn nhầy nhụa trên vỉa hè.

  • The image of a person with a severe burn seems to evoke a strong revulsion in many people.

    Hình ảnh một người bị bỏng nặng dường như gợi lên sự ghê tởm mạnh mẽ ở nhiều người.

  • The thought of hexenbiest (werewolf) scenes from Baudelaire's 'Les fleurs du mal' physically repelled George.

    Nghĩ đến cảnh người sói trong tác phẩm 'Les fleurs du mal' của Baudelaire khiến George ghê tởm.

  • Emma couldn't stop her stomach from churning at the sight of the excruciatingly, apparent suffering of the victims in the news, leading her to experience a visceral revulsion.

    Emma không thể ngăn được cơn đau quặn thắt trong bụng khi chứng kiến ​​cảnh đau đớn tột cùng của các nạn nhân trong bản tin, khiến cô cảm thấy vô cùng kinh tởm.