Định nghĩa của từ hate on

hate onphrasal verb

ghét

////

Cụm từ "hate on" là một thành ngữ lóng có nguồn gốc từ tiếng Anh bản địa của người Mỹ gốc Phi vào đầu những năm 1990. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện từ nền văn hóa phụ hip-hop như một biến thể của thành ngữ "hate on" hay "ghét trong". Thuật ngữ "hate on" dùng để chỉ việc thể hiện sự không thích, thù địch hoặc thái độ thù địch mạnh mẽ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Về cơ bản, nó có nghĩa là ghét một cách tích cực và dai dẳng, và có thể được coi là một hình thức khinh thường hoặc chỉ trích dữ dội. Cụm từ này đã trở nên phổ biến do được sử dụng trong nhạc hip-hop, đặc biệt là trong các bài hát rap, như một cách để mô tả sự ganh đua và không thích nhau giữa các nghệ sĩ hoặc băng nhóm khác nhau. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, tôn giáo và các lĩnh vực phi âm nhạc khác để biểu thị sự phản đối mạnh mẽ, thường có một chút mỉa mai và hài hước. Mặc dù "hate on" là thuật ngữ có nguồn gốc từ văn hóa người Mỹ gốc Phi, nhưng kể từ đó, nó đã được các nền văn hóa phụ khác áp dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực phương tiện truyền thông đại chúng và văn hóa đại chúng, thường có một số biến thể hoặc phiên bản phụ. Ví dụ, "haterade" là thuật ngữ dùng để mô tả sự không thích dữ dội đối với ai đó hoặc điều gì đó, trong khi "hatewatching" là hiện tượng văn hóa đại chúng khi mọi người xem chương trình truyền hình hoặc phim chỉ để tìm những thứ để chỉ trích và ghét. Tóm lại, "hate on" là thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ nền văn hóa phụ người Mỹ gốc Phi trong những năm 1990 như một biến thể của "hate on" hoặc "hate in". Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó thường gắn liền với nhạc hip-hop và ám chỉ sự không thích và thù địch dữ dội đối với ai đó hoặc điều gì đó. Sự phổ biến của nó như một thuật ngữ lóng đã tiếp tục tăng lên, với các biến thể và phiên bản phụ xuất hiện trong văn hóa đại chúng trong những năm qua.

namespace
Ví dụ:
  • I hate waiting in long lines at the grocery store.

    Tôi ghét phải xếp hàng dài ở cửa hàng tạp hóa.

  • She hates spicy food with a passion.

    Cô ấy cực kỳ ghét đồ ăn cay.

  • He cannot stand the smell of freshly cut grass.

    Anh ta không chịu được mùi cỏ mới cắt.

  • We hate the sound of construction equipment over the weekend.

    Chúng tôi ghét tiếng ồn của thiết bị xây dựng vào cuối tuần.

  • Her hatred for her ex-boyfriend is difficult to ignore.

    Sự căm ghét của cô dành cho bạn trai cũ thật khó có thể bỏ qua.

  • I hate getting up early on a rainy day.

    Tôi ghét phải dậy sớm vào những ngày mưa.

  • He hates it when his nieces and nephews invade his quiet time.

    Ông ghét khi các cháu trai, cháu gái xâm phạm vào thời gian yên tĩnh của mình.

  • She hates how easily she gets lost in unfamiliar places.

    Cô ấy ghét việc mình dễ dàng bị lạc ở những nơi xa lạ.

  • They hate the idea of trying new things.

    Họ ghét ý tưởng thử những điều mới mẻ.

  • We hate feeling ignored by others.

    Chúng ta ghét cảm giác bị người khác phớt lờ.