Định nghĩa của từ hark back

hark backphrasal verb

nghe lại

////

Cụm từ "hark back" có nghĩa là nhớ lại hoặc quay lại điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hearc", có nghĩa là "listen" hoặc "chú ý". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ "hercen" được sử dụng phổ biến, theo nghĩa đen là "lắng nghe đây". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và đến thế kỷ 16, nó đã trở thành "hark", vẫn có cùng ý nghĩa cho đến ngày nay. Cụm từ "hark back" được hình thành bằng cách kết hợp từ "hark" với "back", có nghĩa là "về quá khứ" hoặc "theo hướng ngược lại với chuyển động về phía trước". Lần đầu tiên nó xuất hiện trên báo in vào thế kỷ 18 và đã được sử dụng kể từ đó. Nhìn chung, "hark back" là một cách diễn đạt thời thượng, cổ điển vẫn thường được sử dụng ngày nay trong văn học, âm nhạc và lời nói để chỉ sự quay trở lại một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.

namespace

to remember or talk about something that happened in the past

nhớ lại hoặc nói về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:
  • She's always harking back to how things used to be.

    Cô ấy luôn nhớ lại mọi thứ đã từng như thế nào.

to remind you of, or to be like, something in the past

để nhắc nhở bạn về, hoặc giống như, một cái gì đó trong quá khứ

Ví dụ:
  • The newest styles hark back to the clothes of the Seventies.

    Những phong cách mới nhất gợi nhớ đến trang phục của thập niên 70.