Định nghĩa của từ retrospection

retrospectionnoun

nhìn lại quá khứ

/ˌretrəˈspekʃn//ˌretrəˈspekʃn/

Từ "retrospection" được tạo ra vào thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "retro", có nghĩa là "back" hoặc "phía sau", và "spectare", có nghĩa là "nhìn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào đầu những năm 1600 và ban đầu ám chỉ hành động nhìn lại, hoặc nhìn về phía sau, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Theo thời gian, phạm vi hồi tưởng mở rộng để bao gồm các quá trình trí tuệ và cảm xúc khi phản ánh về những trải nghiệm, sự kiện hoặc suy nghĩ trong quá khứ. Ngày nay, hồi tưởng bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của ký ức cá nhân và tập thể, bao gồm nỗi nhớ, hồi tưởng và nội tâm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) retrospect

exampleto indulge in dreamy retrospections: mơ màng nhớ lại quá khứ

typeDefault

meaningsự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố

namespace
Ví dụ:
  • As she reflectively looked back on her past relationship, she realized that she had learned valuable lessons about herself and what she truly wanted in a partner.

    Khi nhìn lại mối quan hệ trong quá khứ, cô nhận ra rằng mình đã học được những bài học giá trị về bản thân và những gì cô thực sự muốn ở một người bạn đời.

  • The company's quarterly report revealed a retrospection of their financial performance, highlighting the successes and shortcomings of the previous year.

    Báo cáo quý của công ty hé lộ cái nhìn tổng quan về hiệu suất tài chính của công ty, nêu bật những thành công và thiếu sót của năm trước.

  • In her retrospection of the hiking trip, the explorer realized that she had underestimated the harsh environment and its danger, leading to several mishaps.

    Khi nhìn lại chuyến đi bộ đường dài, nhà thám hiểm nhận ra rằng cô đã đánh giá thấp sự khắc nghiệt và nguy hiểm của môi trường, dẫn đến một số tai nạn.

  • The musician's new album explored themes of self-reflection and introspection, leading to moments of retrospection for the listener as they replayed the lyrics and melodies in their mind.

    Album mới của nhạc sĩ này khám phá chủ đề tự phản ánh và nội tâm, mang đến cho người nghe những khoảnh khắc hồi tưởng khi họ phát lại lời bài hát và giai điệu trong tâm trí.

  • After critically analyzing her previous scientific research, the scientist came to a retrospective conclusion that the data she collected may have been flawed, leading to inconsistent results.

    Sau khi phân tích nghiêm túc các nghiên cứu khoa học trước đây, nhà khoa học này đã đi đến kết luận hồi cứu rằng dữ liệu bà thu thập được có thể bị lỗi, dẫn đến kết quả không nhất quán.

  • The veteran's retrospection of his military experiences during wartime filled him with a sense of gratitude for the bonds he had formed and the bravery he had showed.

    Khi nhớ lại những trải nghiệm quân sự trong thời chiến, người cựu chiến binh này tràn đầy lòng biết ơn về những mối quan hệ mà ông đã hình thành và lòng dũng cảm mà ông đã thể hiện.

  • In retrospect, the author realized that her memoir didn't fully capture the depth of her emotions, leading her to make alterations that better conveyed the urgency and significance of the events.

    Nhìn lại, tác giả nhận ra rằng hồi ký của bà không nắm bắt được đầy đủ chiều sâu cảm xúc của bà, khiến bà phải thay đổi để truyền tải tốt hơn tính cấp bách và ý nghĩa của các sự kiện.

  • As the team reflected on their recent marketing campaign's success, they identified areas for future improvement and opportunities to complement their retrospective resolutions.

    Khi nhóm nhìn lại thành công của chiến dịch tiếp thị gần đây, họ xác định những lĩnh vực cần cải thiện trong tương lai và những cơ hội để bổ sung cho các quyết tâm hồi cứu của mình.

  • The historian's retrospective study of the ancient civilization demonstrated that their scientific achievements were more advanced than previously believed, leading to newfound respect and admiration.

    Nghiên cứu hồi cứu của nhà sử học về nền văn minh cổ đại đã chứng minh rằng những thành tựu khoa học của họ tiên tiến hơn nhiều so với suy nghĩ trước đây, mang lại sự tôn trọng và ngưỡng mộ mới.

  • The athlete's most recent victory was a retrospective reflection of the countless hours of hard work and dedication that she had put into her training and form.

    Chiến thắng gần đây nhất của vận động viên này là sự phản ánh lại vô số giờ làm việc chăm chỉ và sự cống hiến mà cô đã dành cho quá trình luyện tập và rèn luyện thể lực của mình.