Định nghĩa của từ antiquity

antiquitynoun

cổ xưa

/ænˈtɪkwəti//ænˈtɪkwəti/

Từ "antiquity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "antiquus," có nghĩa là "ancient" hoặc "cũ," và "-itas," một hậu tố tạo thành danh từ. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "antiquity" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, "antiquete," bản thân nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "antiquitas rerum," có nghĩa là "trạng thái hoặc điều kiện cổ xưa." Ban đầu, từ này dùng để chỉ thời đại hoặc kỷ nguyên cổ đại, nhưng theo thời gian, nó không chỉ bao hàm thời cổ đại mà còn bao hàm cả các hiện vật, di tích hoặc tổ chức văn hóa và lịch sử được coi là lỗi thời hoặc đáng kính. Ngày nay, "antiquity" thường được dùng để mô tả các đồ vật lịch sử, nghệ thuật, văn học hoặc các công trình kiến ​​trúc được đánh giá cao về độ tuổi, sự hiếm có và ý nghĩa văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng cổ xưa

meaningđời xưa

meaningngười đời xưa, cổ nhân

namespace

the ancient past, especially the times of the Greeks and Romans

quá khứ xa xưa, đặc biệt là thời Hy Lạp và La Mã

Ví dụ:
  • The statue was brought to Rome in antiquity.

    Bức tượng đã được đưa đến Rome từ thời cổ đại.

  • classical antiquity

    thời cổ đại

  • a study of society from late antiquity to the fifteenth century

    một nghiên cứu về xã hội từ cuối thời cổ đại đến thế kỷ XV

Ví dụ bổ sung:
  • The origins of this ancient structure are lost in antiquity.

    Nguồn gốc của cấu trúc cổ xưa này đã bị mất trong thời cổ đại.

  • legends from Greek antiquity

    truyền thuyết từ thời cổ đại Hy Lạp

  • vases that were manufactured in late classical antiquity

    những chiếc bình được sản xuất vào thời cổ đại muộn

the state of being very old or ancient

tình trạng rất cũ hoặc cổ xưa

Ví dụ:
  • A number of the monuments are of considerable antiquity.

    Một số di tích có tính cổ xưa đáng kể.

  • Archaeologists found 40 bodies of varying antiquity in the area.

    Các nhà khảo cổ đã tìm thấy 40 thi thể có niên đại khác nhau trong khu vực.

  • the considerable antiquity of the rocks in this region

    sự cổ xưa đáng kể của những tảng đá ở khu vực này

an object from ancient times

một vật thể từ thời cổ đại

Ví dụ:
  • Egyptian/Roman antiquities

    Cổ vật Ai Cập/La Mã