danh từ
vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
to be antecedent to something: trước cái gì
(văn học) tiền đề
(toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)
tính từ
ở trước, đứng trước, về phía trước
to be antecedent to something: trước cái gì
tiền nghiệm