nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh
nghe
hark!: nghe đây
(săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
hark away!: đi lên!
ngoại động từ
gọi (chó săn) về
hark!: nghe đây
(nghĩa bóng) (: to) quay trở lại (vấn đề gì)
hark away!: đi lên!