Định nghĩa của từ hang about

hang aboutphrasal verb

treo xung quanh

////

Nguồn gốc của cụm từ "hang about" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 trong tiếng Anh Anh. Người ta tin rằng cụm từ này bắt nguồn từ cụm từ "hang around", được sử dụng tại Hoa Kỳ vào thời điểm đó. Cụm từ "hang around" trở nên phổ biến tại Hoa Kỳ trong những năm 1920 và 1930, vì nó gắn liền với hành động của những người trẻ tuổi lang thang ở các góc phố hoặc nơi công cộng. Kể từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh và đã phát triển thành nhiều dạng khác nhau trong các phương ngữ khác nhau của tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, "hang around" được chuyển thể thành "hang about" do ảnh hưởng của sự khác biệt về ngữ âm giữa cách phát âm của người Mỹ và người Anh. Động từ "hang" trong tiếng Anh Anh có hàm ý thông tục và không chính thức hơn so với động từ tương đương của người Mỹ là "stand", và điều này được phản ánh trong việc sử dụng "hang about" để mô tả hành động lang thang hoặc chờ đợi trong thời gian dài. Cụm từ "hang about" từ đó đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh Anh và thường được dùng để mô tả sự miễn cưỡng của một người khi phải rời đi hoặc di chuyển khỏi một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Nó cũng được dùng để chỉ sự chậm trễ tạm thời trong một sự kiện hoặc hành động, như trong thành ngữ "I'm sorry, but we'll have to hang about for a few minutes while we fix the equipment." Ngày nay, "hang about" được công nhận là một đặc điểm độc đáo của tiếng Anh Anh và thường được dùng trong cả dạng nói và dạng viết của ngôn ngữ này.

namespace

to wait or stay near a place, not doing very much

chờ đợi hoặc ở gần một nơi nào đó, không làm gì nhiều

Ví dụ:
  • kids hanging about in the streets

    trẻ em lang thang trên đường phố

to be very slow doing something

làm việc gì đó rất chậm

Ví dụ:
  • I can't hang about—the boss wants to see me.

    Tôi không thể ở lại được nữa, ông chủ muốn gặp tôi.

used to tell somebody to stop what they are doing or saying for a short time

được dùng để bảo ai đó dừng việc họ đang làm hoặc đang nói trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • Hang about! There's something not quite right here.

    Đợi đã! Có điều gì đó không ổn ở đây.