to give or leave something to somebody who is younger than you
tặng hoặc để lại thứ gì đó cho người trẻ hơn bạn
- These skills used to be handed down from father to son.
Những kỹ năng này thường được truyền từ cha sang con.
- Most of his clothes were handed down to him by his older brother.
Hầu hết quần áo của anh đều được anh trai truyền lại.
to officially give a decision/statement, etc.
chính thức đưa ra quyết định/tuyên bố, v.v.
- The judge has handed down his verdict.
Thẩm phán đã đưa ra phán quyết.
- The court is getting ready to hand down a potentially historic decision.
Tòa án đang chuẩn bị đưa ra phán quyết có khả năng mang tính lịch sử.
Từ, cụm từ liên quan