Định nghĩa của từ hand down

hand downphrasal verb

đưa xuống

////

Cụm từ "hand down" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ quá trình truyền vật lý từ tay người này sang tay người khác. Bản thân động từ "hand" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó có nghĩa là "give" hoặc "ban tặng". Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ "hand down" đã phát triển theo nghĩa ẩn dụ hơn. Đến thế kỷ 16, nó được sử dụng để mô tả hành động truyền đạt kiến ​​thức hoặc truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác, như thể mỗi người nắm giữ kiến ​​thức mới đều được trao tận tay. Ý nghĩa của cụm từ này có thể thấy trong các cụm từ như "truyền thống gia đình được truyền qua nhiều thế hệ" hoặc "phán quyết của thẩm phán được truyền từ năm này sang năm khác". Thuật ngữ này cũng có hàm ý pháp lý, đặc biệt là trong bối cảnh phán quyết của tòa án. Trong bối cảnh này, "hand down" đề cập cụ thể đến thời điểm thẩm phán tuyên bố phán quyết, thường là sau khi xem xét bằng chứng và lập luận trong một vụ án. Việc sử dụng "hand down" theo nghĩa này rất phổ biến đến nỗi nhiều người lầm tưởng rằng đây là một thuật ngữ pháp lý, chứ không chỉ đơn thuần là một cách diễn đạt thông tục đã trở nên phổ biến thông qua cách sử dụng trong cộng đồng pháp lý. Nhìn chung, "hand down" có ba nghĩa riêng biệt: nghĩa đen là chuyển một vật thể từ tay này sang tay khác, nghĩa bóng là truyền đạt kiến ​​thức hoặc truyền thống và nghĩa pháp lý là tuyên bố một quyết định. Sự phát triển của nó phản ánh sự tiến hóa của cách sử dụng tiếng Anh qua nhiều thế kỷ, cũng như cách các cụm từ và thành ngữ phổ biến có thể mang những ý nghĩa mới khi chúng được sử dụng nhiều lần trong các bối cảnh khác nhau.

namespace

to give or leave something to somebody who is younger than you

tặng hoặc để lại thứ gì đó cho người trẻ hơn bạn

Ví dụ:
  • These skills used to be handed down from father to son.

    Những kỹ năng này thường được truyền từ cha sang con.

  • Most of his clothes were handed down to him by his older brother.

    Hầu hết quần áo của anh đều được anh trai truyền lại.

to officially give a decision/statement, etc.

chính thức đưa ra quyết định/tuyên bố, v.v.

Ví dụ:
  • The judge has handed down his verdict.

    Thẩm phán đã đưa ra phán quyết.

  • The court is getting ready to hand down a potentially historic decision.

    Tòa án đang chuẩn bị đưa ra phán quyết có khả năng mang tính lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan