Định nghĩa của từ heredity

hereditynoun

di truyền

/həˈredəti//həˈredəti/

Từ "heredity" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "heres", có nghĩa là "heir", và "itare", có nghĩa là "lấy". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "hereditas" dùng để chỉ tài sản hoặc bất động sản được người thừa kế thừa kế. Theo thời gian, khái niệm thừa kế đã mở rộng để bao gồm việc truyền các đặc điểm, tính cách và khuynh hướng từ cha mẹ sang con cái. Thuật ngữ tiếng Anh hiện đại "heredity" xuất hiện vào thế kỷ 17, chịu ảnh hưởng của từ tiếng Hà Lan "erfenys", có nghĩa là "inheritance". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự phát triển của thuyết tiến hóa của Darwin và sự khám phá ra các quy luật di truyền của Gregor Mendel. Ngày nay, di truyền dùng để chỉ sự truyền các đặc điểm di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và là một khái niệm cơ bản trong sinh học, di truyền học và y học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính di truyền; sự di truyền

typeDefault

meaningtính di truyền

namespace
Ví dụ:
  • The scientist spent years studying the inheritable traits passed down from parent to child through the process of heredity.

    Nhà khoa học đã dành nhiều năm nghiên cứu các đặc điểm di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái thông qua quá trình di truyền.

  • The unique curly hair and dark skin of the African American community is a result of strong hereditary factors.

    Mái tóc xoăn và làn da sẫm màu đặc trưng của cộng đồng người Mỹ gốc Phi là kết quả của yếu tố di truyền mạnh mẽ.

  • The quiet and introverted nature of the protagonist may be a consequence of heredity as it appears to run in her family.

    Tính cách trầm tính và hướng nội của nhân vật chính có thể là hậu quả của yếu tố di truyền trong gia đình cô.

  • The recent study demonstrates that heredity plays a significant role in the likelihood of developing certain diseases.

    Nghiên cứu gần đây chứng minh rằng yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong khả năng mắc một số bệnh nhất định.

  • The hereditary disorder, cystic fibrosis, affects a person's respiratory and digestive systems, causing major health problems.

    Rối loạn di truyền xơ nang ảnh hưởng đến hệ hô hấp và tiêu hóa của con người, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • The use of DNA tests has helped people understand their heredity and connect with long-lost family members.

    Việc sử dụng xét nghiệm DNA đã giúp mọi người hiểu được nguồn gốc di truyền của mình và kết nối với những thành viên gia đình đã thất lạc từ lâu.

  • Due to heredity, the author's great-grandmother passed down an unusual lip shape to her offspring.

    Do di truyền, bà cố của tác giả đã truyền lại cho con cháu mình hình dáng đôi môi khác thường.

  • The researchers found that hereditary factors accounted for approximately 70% of the variance in math scores among students.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng yếu tố di truyền chiếm khoảng 70% sự khác biệt về điểm toán giữa các học sinh.

  • Her parents inherited their blue eyes from their own parents, and now the trait has been passed down to the speaker as well.

    Bố mẹ cô thừa hưởng đôi mắt xanh từ ông bà của họ, và bây giờ đặc điểm này cũng được truyền lại cho người nói.

  • The experiment showed that heredity played a greater role in determining a person's height compared to environmental factors.

    Thí nghiệm cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò lớn hơn trong việc quyết định chiều cao của một người so với các yếu tố môi trường.