Định nghĩa của từ culpability

culpabilitynoun

khả năng phạm tội

/ˌkʌlpəˈbɪləti//ˌkʌlpəˈbɪləti/

"Culpability" bắt nguồn từ tiếng Latin "culpa", có nghĩa là "fault" hoặc "trách móc". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ trạng thái đáng trách. Hậu tố "-ility" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, khiến "culpability" trở thành tình trạng chịu trách nhiệm hoặc đáng bị đổ lỗi cho một điều gì đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm khái niệm về trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm giải trình cho hành động của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có tội

namespace
Ví dụ:
  • After the bank heist, the culpable member of the group turned himself in to the police.

    Sau vụ cướp ngân hàng, thủ phạm của nhóm đã tự thú với cảnh sát.

  • The CEO resigned due to his culpability in the company's financial misconduct.

    Tổng giám đốc điều hành đã từ chức vì có lỗi trong hành vi sai trái về tài chính của công ty.

  • The jury found the defendant guilty of culpability in the murder case.

    Hội đồng xét xử tuyên bố bị cáo có tội trong vụ án giết người.

  • The parents felt immense culpability for allowing their child to consume contaminated food.

    Các bậc cha mẹ cảm thấy có lỗi rất lớn khi để con mình ăn thực phẩm bị nhiễm bẩn.

  • The hacker acknowledged his culpability in the cyber attack on the government database.

    Tin tặc đã thừa nhận trách nhiệm của mình trong vụ tấn công mạng vào cơ sở dữ liệu của chính phủ.

  • The accused denied any culpability in the robbery, claiming he was just at the wrong place at the wrong time.

    Bị cáo phủ nhận mọi tội danh trong vụ cướp, khẳng định anh ta chỉ ở sai địa điểm vào sai thời điểm.

  • The manager admitted her culpability in the workplace harassment case and apologized to the victim.

    Người quản lý đã thừa nhận lỗi lầm của mình trong vụ quấy rối nơi làm việc và xin lỗi nạn nhân.

  • The athlete was absolved of all culpability in the doping scandal, as it turned out to be an innocent mistake.

    Vận động viên này đã được minh oan khỏi mọi tội danh liên quan đến vụ bê bối sử dụng doping vì đây chỉ là một sai lầm vô tình.

  • The lawmaker bore no culpability in the scandalous allegations, as he had recused himself from the matter.

    Nhà lập pháp không phải chịu trách nhiệm về những cáo buộc tai tiếng này vì ông đã tự rút lui khỏi vụ việc.

  • The homicide detective assigned to the case was confident that he would be able to establish culpability, as there were too many suspicious individuals associated with the victim's demise.

    Thám tử điều tra án mạng được giao nhiệm vụ điều tra vụ án này tự tin rằng mình có thể xác định được thủ phạm, vì có quá nhiều cá nhân đáng ngờ liên quan đến cái chết của nạn nhân.