Định nghĩa của từ misdeed

misdeednoun

hành vi sai trái

/ˌmɪsˈdiːd//ˌmɪsˈdiːd/

Từ "misdeed" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Đây là một từ ghép được hình thành từ hai gốc tiếng Anh-Saxon: "mis-," có nghĩa là "wrongly" hoặc "sai lầm" và "ded," có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ged" có nghĩa là "deed" hoặc "hành động". Về gốc, "misdeed" ám chỉ bất kỳ hành vi hoặc hành động sai trái nào. Trong cách sử dụng pháp lý, nó thường ám chỉ những gì còn được gọi là "tội hình sự" hoặc "trọng tội". Tuy nhiên, trong cách sử dụng hàng ngày, "misdeed" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hành động nào vi phạm các chuẩn mực, giá trị hoặc kỳ vọng của một cộng đồng hoặc xã hội nhất định. Trong một số trường hợp, một lỗi hoặc sai sót đơn giản có thể được gọi là hành vi sai trái, trong khi trong những tình huống khác, nó có thể được sử dụng để chỉ hành vi sai trái cố ý hoặc có chủ đích hơn. Theo thời gian, ý nghĩa và hàm ý của "misdeed" đã phát triển. Ban đầu, từ này mang nhiều hàm ý đạo đức hơn, ngụ ý rằng hành động đang nói đến là tội lỗi hoặc vô đạo đức, cũng như sai trái. Ngày nay, thuật ngữ này đã trở nên thế tục hơn và không nhất thiết ám chỉ đến sự phán xét về tôn giáo hoặc đạo đức. Tuy nhiên, từ này vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các thủ tục pháp lý và hình sự đến các cuộc trò chuyện hàng ngày, để mô tả hành vi và hành động nằm ngoài những gì được coi là chấp nhận được hoặc phù hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghành động xấu; việc làm có hại

meaningtội ác

namespace
Ví dụ:
  • John was caught red-handed for his misdeed and had to face the consequences.

    John đã bị bắt quả tang vì hành vi sai trái của mình và phải gánh chịu hậu quả.

  • The thief's misdeed led to the theft of valuable items from the store.

    Hành vi sai trái của tên trộm đã dẫn đến việc các vật dụng có giá trị trong cửa hàng bị mất cắp.

  • Despite committing a misdeed, the defendant pleaded not guilty in court.

    Mặc dù đã phạm tội, bị cáo vẫn không nhận tội trước tòa.

  • When the truth about the mayor's misdeeds came out, the citizens demanded his resignation.

    Khi sự thật về hành vi sai trái của thị trưởng được phơi bày, người dân đã yêu cầu ông từ chức.

  • The corporation was fined heavily for its misdeed, which caused environmental damage.

    Tập đoàn này đã bị phạt rất nặng vì hành vi sai trái của mình gây ra thiệt hại cho môi trường.

  • The misdeed committed by the banker resulted in the loss of millions of dollars of client money.

    Hành vi sai trái của nhân viên ngân hàng đã gây ra thiệt hại hàng triệu đô la tiền của khách hàng.

  • The misdeed affected the reputation of the school, as students were implicated in a cheating scandal.

    Hành vi sai trái này ảnh hưởng đến danh tiếng của trường vì nhiều sinh viên bị liên lụy vào vụ bê bối gian lận.

  • The misdeed was discovered by the detective, who revealed it in court during the trial.

    Hành vi sai trái này đã bị thám tử phát hiện và tiết lộ tại tòa trong phiên tòa.

  • The misdeed was not intentional, and the individual expressed genuine regret for their actions.

    Hành vi sai trái này không phải là cố ý và cá nhân đó đã bày tỏ sự hối hận thực sự về hành động của mình.

  • The misdeed was a serious breach of trust, and the person responsible was dismissed from their job.

    Hành vi sai trái này là hành vi vi phạm lòng tin nghiêm trọng và người chịu trách nhiệm đã bị sa thải khỏi công việc.