Định nghĩa của từ pang

pangnoun

Pang

/pæŋ//pæŋ/

Từ "pang" được dùng để mô tả cảm giác khao khát, thèm muốn hoặc đau khổ về mặt cảm xúc mãnh liệt. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "panchan", có nghĩa là "cảm giác, cảm giác". Thuật ngữ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "panche", mang ý nghĩa là "sickness" và "bất an". Vào thế kỷ 14, "panche" được Anh hóa thêm thành "panche" và "panch" trước khi cuối cùng ổn định ở dạng hiện đại là "pang." Điều thú vị là sự chuyển đổi này tuân theo một mô hình tương tự như các từ tiếng Anh cổ khác, chẳng hạn như "itan" (có nghĩa là "fear") và "bliss" (có nghĩa là "happiness"), cũng trải qua những thay đổi về chính tả theo thời gian. Ngày nay, từ "pang" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những biểu hiện cảm xúc mãnh liệt và thường là về mặt thể chất. Ví dụ, một người đang vật lộn với nỗi nhớ nhà có thể nói về cảm giác "pangs" khao khát ngôi nhà và những người thân yêu của họ. Tương tự như vậy, một người đang trải qua các triệu chứng cai nghiện ma túy hoặc chất gây nghiện có thể mô tả việc trải qua "pangs" khó chịu về mặt thể chất. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự khao khát về mặt trí tuệ hoặc lý trí, chẳng hạn như "pangs" tò mò hoặc đói khát về mặt trí tuệ. Nhìn chung, từ "pang" vẫn giữ được sự cộng hưởng và phức tạp của nó theo thời gian, tiếp tục giữ được mối liên hệ với cảm xúc, ham muốn và khao khát trong cách sử dụng đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)

examplebirth pangs: cơn đau đẻ

examplethe pangs of hunger: sự giằn vặt của cơn đói

namespace
Ví dụ:
  • The woman felt a sudden pang of loneliness as she walked through the empty streets.

    Người phụ nữ đột nhiên cảm thấy một nỗi cô đơn khi bước qua những con phố vắng tanh.

  • The singer's voice hit a high note, causing a pang of pain in his throat.

    Giọng hát của ca sĩ lên đến nốt cao, khiến anh cảm thấy đau nhói ở cổ họng.

  • The woman's heart ached with a pang of guilt as she realized she had broken a promise.

    Người phụ nữ cảm thấy đau nhói vì tội lỗi khi nhận ra mình đã thất hứa.

  • The father felt a pang of regret as he recalled the argument he had with his son the previous day.

    Người cha cảm thấy hối hận khi nhớ lại cuộc cãi vã với con trai mình ngày hôm trước.

  • The patient winced as the doctor administered a shot, feeling a pang of pain in her arm.

    Bệnh nhân nhăn mặt khi bác sĩ tiêm thuốc, cảm thấy đau nhói ở cánh tay.

  • The writer's pen slipped from her fingers, causing a pang of frustration as she realized she had lost her place in her narrative.

    Chiếc bút của người viết tuột khỏi tay cô, khiến cô vô cùng thất vọng khi nhận ra mình đã đánh mất vị trí của mình trong câu chuyện.

  • The athlete's muscles twitched with a pang of anticipation as she primed herself for the race.

    Cơ bắp của vận động viên co giật vì hồi hộp khi cô chuẩn bị tinh thần cho cuộc đua.

  • The historian read a letter from the past, feeling a pang of nostalgia as she recognized the scrawling script.

    Nhà sử học đọc một lá thư từ quá khứ, cảm thấy nhói đau nỗi nhớ khi nhận ra nét chữ nguệch ngoạc.

  • The chef's knife hit the cutting board with a pang as he hacked at the vegetables.

    Con dao của đầu bếp đập vào thớt với một tiếng đau khi anh ta cắt rau.

  • The lover felt a pang of sadness as he said goodbye to the woman he adored.

    Người tình cảm thấy một nỗi buồn man mác khi phải chia tay người phụ nữ mà anh yêu.

Từ, cụm từ liên quan