Định nghĩa của từ wrongful

wrongfuladjective

sai trái

/ˈrɒŋfl//ˈrɔːŋfl/

"Wrongful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wrang", có nghĩa là "vặn vẹo, quanh co hoặc bất công". Thuật ngữ này được dùng để mô tả điều gì đó lệch khỏi điều đúng đắn hoặc phù hợp. Việc thêm "-ful" vào "wrong" nhấn mạnh đến bản chất sai trái, làm nổi bật hành động hoặc tình huống được đặc trưng bởi sự bất công hoặc không phù hợp. Theo thời gian, từ "wrongful" đã trở thành biểu thị cho các hành động hoặc tình huống bất hợp pháp, không công bằng hoặc có hại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất công, không công bằng, không đáng, vô lý

examplewrongful dismissal: sự thải hồi bất công

meaningthiệt hại cho; tổn hại cho

meaning(pháp lý) trái luật, phi pháp

namespace
Ví dụ:
  • After an extensive investigation, it was determined that the defendant had committed a wrongful act, resulting in damages amounting to $50,000.

    Sau một cuộc điều tra mở rộng, người ta xác định rằng bị cáo đã thực hiện hành vi sai trái, gây ra thiệt hại lên tới 50.000 đô la.

  • The accused has been accused of committing a wrongful offense, which he vehemently denies and insists is a mere misunderstanding.

    Bị cáo đã bị buộc tội phạm tội sai trái, nhưng ông ta kiên quyết phủ nhận và khẳng định đó chỉ là sự hiểu lầm.

  • The wrongful confinement of the prisoner in solitary confinement for an unspecified duration has raised legal and moral concerns about the appropriate uses of correctional facilities.

    Việc giam giữ tù nhân một cách sai trái trong thời gian không xác định đã làm dấy lên những lo ngại về mặt pháp lý và đạo đức về việc sử dụng hợp lý các cơ sở cải tạo.

  • Due to the wrongful termination of my employment, I am seeking legal counsel to explore my options and plan my next course of action.

    Do bị chấm dứt hợp đồng lao động một cách bất hợp pháp, tôi đang tìm kiếm cố vấn pháp lý để tìm hiểu các lựa chọn của mình và lập kế hoạch cho hành động tiếp theo.

  • The plaintiff is alleging a wrongful breach of contract by the defendant, which has caused significant financial losses.

    Nguyên đơn cáo buộc bị đơn vi phạm hợp đồng một cách sai trái, gây ra tổn thất tài chính đáng kể.

  • The wrongful detention of the innocent bystander amidst the chaos has sparked debates about the validity and legitimacy of police powers.

    Việc bắt giữ sai người vô tội trong lúc hỗn loạn đã làm dấy lên cuộc tranh luận về tính hợp lệ và chính đáng của quyền hạn của cảnh sát.

  • The absence of clear guidelines regarding wrongful use of intellectual property has resulted in ambiguities and inconsistencies in legal judgments.

    Việc thiếu hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng trái phép tài sản trí tuệ đã dẫn đến sự mơ hồ và không nhất quán trong các phán quyết pháp lý.

  • The wrongful dissemination of confidential information by the company's former executive has led to legal and reputational damages that will take years to repair.

    Việc phát tán thông tin mật một cách sai trái của cựu giám đốc điều hành công ty đã dẫn đến thiệt hại về mặt pháp lý và uy tín mà phải mất nhiều năm mới có thể khắc phục được.

  • The wrongful allegations of wrongdoing against the individual have caused significant personal and professional harm, affecting their reputation and future career prospects.

    Những cáo buộc sai trái về hành vi sai trái đối với cá nhân đã gây ra tổn hại đáng kể về mặt cá nhân và nghề nghiệp, ảnh hưởng đến danh tiếng và triển vọng nghề nghiệp trong tương lai của họ.

  • The hospital's staff has been accused of wrongful neglect of patient care, resulting in a series of medical errors and malpractices that need to be addressed and prevented.

    Đội ngũ nhân viên bệnh viện đã bị cáo buộc bỏ bê việc chăm sóc bệnh nhân, dẫn đến một loạt các sai sót y khoa và hành vi sai trái cần phải được giải quyết và ngăn ngừa.