Định nghĩa của từ grow into

grow intophrasal verb

phát triển thành

////

Cụm từ "grow into" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là phát triển hoặc trưởng thành dần dần thành một cái gì đó. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, cụ thể là động từ tiếng Anh trung đại "growen", có nghĩa là trở thành hoặc phát triển. Cụm từ "grow into" được hình thành bằng cách kết hợp các từ "grow" và "into", trong đó "into" chỉ một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể. Khi được thêm vào "grow", nó gợi ý một sự chuyển đổi hài hòa thành một hình dạng hoặc dạng thức cụ thể. Về bản chất, "grow into" gợi ý một quá trình tiến hóa, trong đó một cá nhân không được hình thành ngay lập tức như vậy, mà thay vào đó phát triển thành trạng thái đó theo thời gian. Nó truyền tải cảm giác kiên nhẫn, tin tưởng và tự tin vào kết quả cuối cùng, nhấn mạnh tầm quan trọng của một quá trình phát triển dần dần, thay vì một sự chuyển đổi đột ngột.

namespace

to gradually develop into a particular type of person or thing over a period of time

dần dần phát triển thành một loại người hoặc vật cụ thể trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
  • He’s grown into a handsome young man.

    Cậu bé đã lớn thành một chàng trai trẻ đẹp trai.

  • The town grew into a city.

    Thị trấn đã phát triển thành một thành phố.

to grow big enough to fit into a piece of clothing that used to be too big

lớn đủ để vừa với một mảnh quần áo từng quá rộng

Ví dụ:
  • The dress is too long for her now but she'll grow into it.

    Chiếc váy này hiện giờ quá dài đối với bé nhưng bé sẽ mặc vừa thôi.

to become more confident in a new job, etc. and learn to do it better

để trở nên tự tin hơn trong công việc mới, v.v. và học cách làm tốt hơn

Ví dụ:
  • She's still growing into her new role as a mother.

    Cô ấy vẫn đang trong quá trình đảm nhiệm vai trò mới là một người mẹ.