nội động từ
chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn
ngoại động từ
làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn
chín
/ˈraɪpən//ˈraɪpən/Từ "ripen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīpan", có nghĩa là "gặt hái" hoặc "thu thập". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "rīpaną", cũng có nghĩa là "gặt hái". Theo thời gian, "rīpan" đã phát triển để chỉ cụ thể quá trình trái cây đạt đến độ chín và sẵn sàng để thu hoạch. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc thu hoạch và độ chín của cây trồng.
nội động từ
chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn
ngoại động từ
làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn
Những quả bơ trên quầy đang dần chín, chuyển từ cứng và xanh sang mềm và béo ngậy.
Những quả dâu tây trong giỏ đang bắt đầu chín, màu đỏ của chúng ngày càng đậm hơn và hương thơm ngọt ngào cũng ngày càng nồng nàn hơn.
Mỗi ngày, những quả cà chua trên cây dường như to hơn và mọng nước hơn, đang dần đạt đến độ chín hoàn hảo.
Những quả chuối trong bát đựng trái cây chín nhanh, vỏ chuyển sang màu vàng và có đốm.
Những quả đào được trưng bày ở cửa hàng tạp hóa đã chín hoàn hảo, vị ngọt của chúng gần như áp đảo.
Những trái nho trên cây đang chín dần, mỗi ngày một thơm hơn và căng mọng hơn.
Những quả táo ở chợ nông sản đang chín hoàn hảo, độ giòn của chúng nhường chỗ cho phần giữa mềm mại, mọng nước.
Những quả hồng trên cây cuối cùng cũng chín, lớp vỏ mềm mại hấp dẫn.
Những quả lê đang dần chín trong bát đựng trái cây, màu sắc ửng hồng của chúng ngày càng đậm hơn khi trở nên ngọt hơn.
Những quả anh đào trên cây đang bắt đầu chín, màu đỏ của chúng nổi bật trên nền lá xanh.