Định nghĩa của từ burgeon

burgeonverb

Burgeon

/ˈbɜːdʒən//ˈbɜːrdʒən/

Từ "burgeon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "bourger", có nghĩa là "nảy mầm" hoặc "ra hoa". Động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "burrus", có nghĩa là "bud" hoặc "nhánh cây". Trong tiếng Anh trung đại, từ "burgen" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "phát triển hoặc nảy mầm" theo nghĩa đen, chẳng hạn như chồi của một cái cây. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như "bắt đầu phát triển hoặc thịnh vượng" (ví dụ: một doanh nghiệp mới phát triển) hoặc "phát triển nhanh chóng" (ví dụ: tài năng của một nghệ sĩ trẻ bắt đầu phát triển). Ngày nay, "burgeon" được sử dụng để mô tả quá trình tăng trưởng, phát triển hoặc thịnh vượng, thường theo cách nhanh chóng hoặc bất ngờ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) chồi (cây)

type nội động từ

meaning(thơ ca) đâm chồi

namespace
Ví dụ:
  • The tech industry in this city is really burgeoning, with a number of startups popping up every week.

    Ngành công nghệ ở thành phố này đang thực sự phát triển mạnh mẽ, với nhiều công ty khởi nghiệp xuất hiện mỗi tuần.

  • The music festival, which only began a few years ago, has burgeoned into a major event, attracting thousands of people each year.

    Lễ hội âm nhạc này chỉ mới bắt đầu cách đây vài năm nhưng đã phát triển thành một sự kiện lớn, thu hút hàng nghìn người mỗi năm.

  • In recent years, the use of renewable energy sources has burgeoned, making a significant contribution to our overall energy consumption.

    Trong những năm gần đây, việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã phát triển mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào tổng mức tiêu thụ năng lượng của chúng ta.

  • As the city has grown and expanded, so too has its green spaces. The number of parks and gardens in the area is really burgeoning.

    Khi thành phố phát triển và mở rộng, không gian xanh cũng tăng theo. Số lượng công viên và vườn trong khu vực thực sự đang tăng lên.

  • The popularity of vegan and plant-based diets is burgeoning, as more and more people become aware of the health and environmental benefits.

    Chế độ ăn thuần chay và thực vật đang ngày càng phổ biến vì ngày càng nhiều người nhận thức được lợi ích về sức khỏe và môi trường.

  • The rise of social media platforms has burgeoned, allowing people to connect and communicate with each other in ways that were once inconceivable.

    Sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng truyền thông xã hội, cho phép mọi người kết nối và giao tiếp với nhau theo những cách trước đây không thể tưởng tượng được.

  • The number of people working from home has burgeoned in recent months, as more and more businesses shift to remote work models.

    Số lượng người làm việc tại nhà đã tăng vọt trong những tháng gần đây khi ngày càng nhiều doanh nghiệp chuyển sang mô hình làm việc từ xa.

  • The use of virtual and augmented reality technologies is really burgeoning, with exciting new developments being made in a variety of fields.

    Việc sử dụng công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường đang thực sự phát triển mạnh mẽ, với những phát triển mới thú vị đang được thực hiện trong nhiều lĩnh vực.

  • The demand for electric cars has been burgeoning, as major car manufacturers race to bring more electric vehicles to market.

    Nhu cầu về xe điện ngày càng tăng cao khi các nhà sản xuất ô tô lớn chạy đua để đưa nhiều xe điện hơn ra thị trường.

  • The use of D printing technology is really burgeoning, making it possible to create complex, intricate objects with a high degree of precision and customization.

    Việc sử dụng công nghệ in D đang thực sự phát triển mạnh mẽ, giúp tạo ra những vật thể phức tạp, tinh xảo với độ chính xác và khả năng tùy chỉnh cao.