Định nghĩa của từ gross out

gross outphrasal verb

ghê tởm

////

Cụm từ "gross out" có thể bắt nguồn từ những năm 1970, khi nó ban đầu được sử dụng trong bối cảnh phim kinh dị. Nó ám chỉ một cảnh tượng ghê tởm hoặc đáng sợ đến mức có thể khiến ai đó bị ốm hoặc "ghê tởm". Từ "gross" được sử dụng trong bối cảnh này không liên quan gì đến giá trị số của số 120, mà thay vào đó bắt nguồn từ cách sử dụng tiếng Anh cổ của nó, có nghĩa là khó chịu hoặc ghê tởm. Ý nghĩa này đã phát triển theo thời gian để bao gồm cảm giác ghê tởm do một thứ gì đó gây khó chịu hoặc ghê tởm đối với các giác quan, đặc biệt là cảnh tượng được coi là khó chịu, ghê tởm hoặc mất vệ sinh. Đến những năm 1980, thuật ngữ "gross out" đã mở rộng ra ngoài rạp chiếu phim và hiện được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống hoặc trải nghiệm nào gây khó chịu, ghê tởm hoặc khó chịu đến mức khiến ai đó bị ốm hoặc cảm thấy khó chịu hoặc bị chặn lại. Nó thường được sử dụng như một thuật ngữ viết tắt để cảnh báo người khác về điều gì đó có thể gây kinh tởm hoặc xúc phạm. Tóm lại, thuật ngữ "gross out" bắt nguồn từ bối cảnh phim kinh dị, nhưng từ đó thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ tình huống hoặc trải nghiệm nào khó chịu hoặc ghê tởm đối với các giác quan và có thể khiến ai đó bị ốm hoặc khó chịu về mặt thể chất.

namespace
Ví dụ:
  • Watching my friend eat aLive octopus totally grossed me out.

    Nhìn bạn tôi ăn bạch tuộc sống khiến tôi thực sự thấy kinh tởm.

  • The sight of open wounds oozing with pus is enough to gross me out.

    Cảnh tượng vết thương hở rỉ mủ đủ khiến tôi thấy kinh tởm.

  • The sound of chewing gum being chewed loudly is enough to gross out anyone around.

    Âm thanh nhai kẹo cao su quá to đủ để khiến bất kỳ ai xung quanh cảm thấy khó chịu.

  • Seeing a cockroach crawl across the bathroom floor of a public restroom is enough to gross me out.

    Nhìn thấy một con gián bò trên sàn phòng vệ sinh công cộng đủ khiến tôi thấy kinh tởm.

  • The smell of rotten produce is enough to gross me out and make me want to throw up.

    Mùi của sản phẩm thối rữa đủ khiến tôi thấy kinh tởm và muốn nôn.

  • The sight of fat being cooked and sizzled in a pan is enough to gross out most people.

    Cảnh tượng mỡ được nấu chín và xèo xèo trong chảo đủ khiến nhiều người thấy kinh tởm.

  • Watching someone pick their nose and eat their boogers is enough to gross out anyone nearby.

    Nhìn ai đó ngoáy mũi và ăn nước mũi cũng đủ khiến bất kỳ ai ở gần đó cảm thấy kinh tởm.

  • Seeing a pile of moldy food in the refrigerator is enough to gross me out and spoil my appetite for the day.

    Chỉ cần nhìn thấy một đống thức ăn mốc trong tủ lạnh là tôi thấy ghê tởm và mất hết cảm giác thèm ăn trong ngày.

  • The feeling of my own sweat dripping down my back is enough to gross me out and make me want to take a shower.

    Cảm giác mồ hôi của chính mình chảy xuống lưng đủ khiến tôi thấy ghê tởm và muốn đi tắm.

  • Being around a person with a persistent cold or flu symptoms is enough to gross me out and avoid close contact.

    Việc ở gần một người có triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm dai dẳng đủ khiến tôi thấy sợ và tránh tiếp xúc gần.