danh từ
xương sụn
còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
xương sụn
/ˈɡrɪsl//ˈɡrɪsl/Từ "gristle" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gristel", dùng để chỉ một mảnh xương hoặc một miếng xương thô, không đều. Vào thời trung cổ, những người bán thịt và đầu bếp thường gọi những phần thịt dai, xơ khó nhai là "gristels". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ kết cấu dai, dai hoặc xơ nào trong thực phẩm, bao gồm thịt, rau hoặc thậm chí là những mặt hàng không phải thực phẩm như da hoặc vải. Trong tiếng Anh hiện đại, "gristle" thường được dùng để mô tả kết cấu khó chịu của một số loại thực phẩm, như thịt chưa nấu chín hoặc rau dai. Mặc dù có hàm ý không mấy hấp dẫn, từ "gristle" vẫn là một phần hữu ích trong vốn từ vựng ẩm thực của chúng ta!
danh từ
xương sụn
còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
Thịt bít tết được nấu hoàn hảo, nhưng có những miếng sụn lớn khiến việc ăn trở nên khó khăn.
Sau khi ăn xong thịt bò nướng, tôi dành cả buổi tối để nhặt sụn ở răng.
Thịt gà chín quá và phần sụn gần như không thể nuốt được.
Chiếc bánh hamburger khô và dai, bên trong có nhiều sụn khiến tôi liên tưởng đến da.
Sườn heo dai và dai, có nhiều miếng sụn lớn cần phải cắt ra.
Tôi không thể thưởng thức món hầm thịt bò vì phần sụn này khiến miệng tôi có cảm giác như đang nhai giấy nhám.
Thịt gà tây chưa chín, để lại lớp sụn dai khiến tôi cảm thấy như thể nó đang ngăn cản tôi thưởng thức trọn vẹn bữa ăn.
Bánh mì thịt bò nướng khá thất vọng vì có nhiều miếng sụn đầy trong miệng khiến tôi khó có thể thưởng thức nó.
Thịt nai không mềm như tôi mong đợi, có nhiều miếng sụn lớn khiến tôi gần như không thể thưởng thức được.
Món thịt bò Stroganoff của bố mẹ tôi khiến tôi cảm thấy thất vọng vì những miếng sụn khiến tôi không thể thưởng thức món ăn truyền thống của Nga này.