Định nghĩa của từ connective

connectiveadjective

liên kết

/kəˈnektɪv//kəˈnektɪv/

"Connective" bắt nguồn từ tiếng Latin "con" có nghĩa là "with" hoặc "together" và "nectere" có nghĩa là "liên kết" hoặc "buộc". Sự kết hợp gốc này có nghĩa là "liên kết với nhau", phản ánh chức năng của các từ nối trong ngôn ngữ. Các yếu tố này kết hợp để tạo thành "connex" trong tiếng Latin, có nghĩa là "connected" hoặc "nối lại". Thêm hậu tố "-ive" biểu thị một hành động hoặc xu hướng, cuối cùng tạo ra "connective" để mô tả các từ hoặc cụm từ nối và kết nối các yếu tố khác trong một câu hoặc một đoạn văn bản lớn hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể nối, để chấp

meaning(toán học); (sinh vật học) liên kết

exampleconnective operation: phép toán liên kết

exampleconnective tissue: mô liên kết

meaning(ngôn ngữ học) nối; liên hợp

exampleconnective word: từ nối

exampleconnective morpheme: hình vị, liên hợp

exampleconnective conjunction: liên từ liên hợp

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)

namespace
Ví dụ:
  • In academic writing, connective words or phrases, such as moreover, furthermore, in addition, and additionally, are utilized to connect ideas and arguments within a paragraph and between paragraphs.

    Trong văn bản học thuật, các từ hoặc cụm từ nối như moreover, furthermore, in addition và addition, được sử dụng để kết nối các ý tưởng và lập luận trong một đoạn văn và giữa các đoạn văn với nhau.

  • The connective bindings keep the papers in a three-ring binder securely in place, making it convenient to carry and transport multiple documents.

    Các gáy liên kết giữ các giấy tờ trong bìa còng ba khoen một cách an toàn, giúp bạn dễ dàng mang theo và vận chuyển nhiều tài liệu.

  • Connective tissue, such as ligaments, tendons, and cartilage, provide support and structure to the body, connecting bones, organs, and muscles.

    Mô liên kết, chẳng hạn như dây chằng, gân và sụn, cung cấp sự hỗ trợ và cấu trúc cho cơ thể, kết nối xương, cơ quan và cơ.

  • Connective adaptations, like webbed feet and fused bones, enable aquatic organisms to move efficiently through their environment.

    Những thích nghi về mặt kết nối, như bàn chân có màng và xương hợp nhất, cho phép các sinh vật dưới nước di chuyển hiệu quả trong môi trường sống của chúng.

  • In communication, connective devices, like facial expressions, body language, and intonation, provide context and convey meaning beyond the words spoken.

    Trong giao tiếp, các thiết bị kết nối như biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể và ngữ điệu cung cấp bối cảnh và truyền tải ý nghĩa vượt ra ngoài những từ ngữ được nói ra.

  • The connective passages in a story, like transitions and flashbacks, link different scenes and moments, providing coherence and continuity to the narrative.

    Các đoạn kết nối trong một câu chuyện, như đoạn chuyển tiếp và hồi tưởng, liên kết các cảnh và khoảnh khắc khác nhau, mang lại sự mạch lạc và tính liên tục cho câu chuyện.

  • The connective tissues in the human gut, like mucus and parietal cells, shield and protect the intestinal wall from bacterial invasion.

    Các mô liên kết trong ruột người, như chất nhầy và tế bào thành, che chắn và bảo vệ thành ruột khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn.

  • Connective technology, such as Bluetooth and Wi-Fi, facilitate wireless communication and data transfer between devices.

    Công nghệ kết nối như Bluetooth và Wi-Fi giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp không dây và truyền dữ liệu giữa các thiết bị.

  • Connective elements, like handles and hinges, enable doors and windows to open and close smoothly.

    Các yếu tố kết nối như tay nắm và bản lề giúp cửa ra vào và cửa sổ đóng mở trơn tru.

  • In a social setting, connective conversations, like small talk and icebreakers, help create a relaxed and friendly atmosphere.

    Trong bối cảnh xã hội, những cuộc trò chuyện mang tính kết nối, như tán gẫu và phá băng, giúp tạo ra bầu không khí thoải mái và thân thiện.

Từ, cụm từ liên quan