Định nghĩa của từ tendon

tendonnoun

gân

/ˈtendən//ˈtendən/

Từ "tendon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tendōn" (τένδων), có nghĩa là "kéo giãn" hoặc "mở rộng". Trong giải phẫu học, gân là một sợi dây xơ nối cơ với xương, cho phép chuyển động và ổn định. Thuật ngữ tiếng Hy Lạp "tendōn" có thể liên quan đến động từ "tendō" (τένδω), có nghĩa là "kéo giãn" hoặc "mở rộng", do hoạt động của gân cho phép cơ duỗi ra và co lại. Từ "tendon" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả các cấu trúc giải phẫu này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một phần chuẩn của từ vựng y khoa và giải phẫu, được sử dụng để mô tả vai trò quan trọng của gân trong chuyển động và chức năng của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) gân

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's tendons in his ankle were badly injured during the game, causing him to experience excruciating pain and forcing him to sit out the remaining matches of the season.

    Gân ở mắt cá chân của vận động viên này bị thương nặng trong trận đấu, khiến anh phải chịu cơn đau dữ dội và buộc phải ngồi ngoài trong các trận đấu còn lại của mùa giải.

  • After months of rehabilitation and physical therapy, the tendons in the dancer's knees finally healed, allowing her to return to her demanding schedule of performances.

    Sau nhiều tháng phục hồi chức năng và vật lý trị liệu, gân ở đầu gối của nữ vũ công cuối cùng đã lành, cho phép cô quay lại lịch trình biểu diễn dày đặc của mình.

  • The cyclist's leg tendons began to ache and tighten as he pedaled up the steep climb, making it difficult for him to maintain his speed.

    Gân chân của người đi xe đạp bắt đầu đau nhức và căng cứng khi anh đạp xe lên dốc, khiến anh khó có thể duy trì tốc độ.

  • The surgeon gently maneuvered the tendon back into its proper position before securing it with metal pins and stitches, helping the patient regain full use of his wrist.

    Bác sĩ phẫu thuật nhẹ nhàng đưa gân trở lại vị trí bình thường trước khi cố định bằng đinh kim loại và khâu, giúp bệnh nhân có thể sử dụng cổ tay bình thường trở lại.

  • The weightlifter's tendons stretched and bulged beneath his skin as he lifted the barbell, showing the incredible strength he had built through years of dedicated training.

    Gân của người cử tạ căng ra và phồng lên dưới da khi anh ấy nâng tạ, cho thấy sức mạnh đáng kinh ngạc mà anh ấy đã xây dựng được qua nhiều năm tập luyện chăm chỉ.

  • The basketball player's tendons creaked and popped as he landed from a high jump, demonstrating the impact and stress his body endured during each game.

    Gân của cầu thủ bóng rổ kêu cót két và kêu rắc rắc khi anh tiếp đất sau cú nhảy cao, cho thấy tác động và áp lực mà cơ thể anh phải chịu đựng trong mỗi trận đấu.

  • The physical therapist massaged and stretched the patient's tendons, focusing on the areas that required the most attention and care.

    Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ xoa bóp và kéo giãn gân cho bệnh nhân, tập trung vào những vùng cần được chú ý và chăm sóc nhiều nhất.

  • The athlete's tendons tightened and contracted with every move she made, allowing her to execute complex and powerful athletic maneuvers with precision and grace.

    Các gân của vận động viên căng ra và co lại với mỗi chuyển động, cho phép họ thực hiện các động tác thể thao phức tạp và mạnh mẽ một cách chính xác và uyển chuyển.

  • The runner's tendons snapped and cracked as she pounded down the pavement, the sound a testament to the intensity of her workout and her determination to improve.

    Gân của vận động viên này đứt và kêu răng rắc khi cô ấy chạy trên vỉa hè, âm thanh này là minh chứng cho cường độ tập luyện và quyết tâm cải thiện của cô ấy.

  • The guitarist's tendons hummed and vibrated as he strummed his instrument, creating a soothing and calming melody for his audience.

    Những gân cơ của người chơi guitar rung lên khi anh ấy gảy đàn, tạo nên giai điệu êm dịu và thư giãn cho khán giả.

Từ, cụm từ liên quan