Định nghĩa của từ grind out

grind outphrasal verb

nghiền nát

////

Cụm từ "grind out" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và được cho là bắt nguồn từ bối cảnh sản xuất và công nghiệp. Trong bối cảnh này, "grind" ám chỉ hành động mài hoặc đánh bóng vật liệu, chẳng hạn như dụng cụ cắt hoặc đá mài, để làm cho nó hiệu quả hơn. Thuật ngữ "grind out" có thể được đặt ra để mô tả quá trình sản xuất hàng hóa hoặc hoàn thành nhiệm vụ với mức độ nỗ lực, kiên trì và lặp đi lặp lại cao. Nó gợi ý một hoạt động tốn nhiều công sức và tẻ nhạt, đặc trưng bởi nhu cầu tiêu tốn rất nhiều năng lượng và sự tập trung để đạt được tiến bộ. Trong cách sử dụng hiện đại, "grind out" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ nhiệm vụ hoặc hoạt động nào khó chịu, lặp đi lặp lại hoặc tốn thời gian, chẳng hạn như hoàn thành một bài báo, học cho kỳ thi hoặc hoàn thành một dự án tại nơi làm việc. Nó gợi ý một cảm giác miễn cưỡng hoặc nỗ lực cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ, nhưng cũng hàm ý một quyết tâm và sự tập trung cần thiết để đáp ứng thời hạn hoặc hoàn thành nhiệm vụ trong tầm tay.

namespace
Ví dụ:
  • The accountant grinded out her tax returns, working long hours to meet the deadlines.

    Người kế toán phải làm tờ khai thuế nhiều giờ liền để kịp thời hạn.

  • The runner grinded out mile after mile during her training, determined to improve her pace.

    Người chạy bộ này đã nỗ lực chạy hàng dặm trong quá trình luyện tập của mình, quyết tâm cải thiện tốc độ.

  • The writer grinded out page after page of his novel, determined to meet his word count for the day.

    Tác giả miệt mài viết từng trang tiểu thuyết, quyết tâm hoàn thành số từ đã yêu cầu trong ngày.

  • The chef grinded out meal after meal in the busy kitchen, never failing to create delicious food for his diners.

    Người đầu bếp miệt mài nấu nướng trong căn bếp bận rộn, không bao giờ quên sáng tạo ra những món ăn ngon cho thực khách.

  • The student grinded out her study sessions, preparing for exams with diligence and focus.

    Cô sinh viên này đã miệt mài học tập, chuẩn bị cho kỳ thi một cách siêng năng và tập trung.

  • The salesperson grinded out call after call, determined to close the deal and meet her quota.

    Nhân viên bán hàng liên tục gọi điện thoại, quyết tâm chốt giao dịch và đạt chỉ tiêu.

  • The athlete grinded out intense workout sessions, pushing her body to the limit in pursuit of her goals.

    Nữ vận động viên này đã tập luyện chăm chỉ, ép cơ thể đến giới hạn để theo đuổi mục tiêu của mình.

  • The entrepreneur grinded out long hours building his startup, working tirelessly to bring his ideas to life.

    Doanh nhân này đã dành nhiều giờ để xây dựng công ty khởi nghiệp của mình, làm việc không biết mệt mỏi để biến ý tưởng thành hiện thực.

  • The musician grinded out practice session after practice session, perfecting her craft and honing her skills.

    Nữ nhạc sĩ đã miệt mài luyện tập qua từng buổi tập, hoàn thiện kỹ năng và trau dồi thêm kinh nghiệm.

  • The editor grinded out feedback and corrections, determined to make the article as polished as possible before publication.

    Biên tập viên đã đưa ra phản hồi và chỉnh sửa, quyết tâm hoàn thiện bài viết hết mức có thể trước khi xuất bản.