Định nghĩa của từ trudge

trudgeverb

Trudge

/trʌdʒ//trʌdʒ/

Từ "trudge" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và được cho là bắt nguồn từ tiếng Scandinavia. Cụ thể, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy "traade", có nghĩa là "di chuyển nặng nề qua tuyết dày" hoặc từ tiếng Thụy Điển cũ hơn "traada", có nghĩa tương tự. Thuật ngữ "trudge" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối những năm 1850 trong tiếng Anh và nghĩa gốc của nó gắn liền chặt chẽ với địa hình tuyết hoặc địa hình khó khăn khác. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ loại tiến trình chậm chạp và mệt mỏi nào qua các chướng ngại vật, cả về mặt vật lý và ẩn dụ. Phiên bản tiếng Na Uy cổ và tiếng Thụy Điển cổ của từ này được cho là có liên quan đến hai từ gốc khác nhau: "tregn", có nghĩa là "nặng" và "treckn", có nghĩa là "mang". Có khả năng từ tiếng Bồ Đào Nha "tracar", có nghĩa là "lên đường", cũng có thể góp phần hình thành nên thuật ngữ tiếng Anh. Sự tiến hóa của ý nghĩa của "trudge" làm nổi bật cách một từ có thể thích nghi và mở rộng theo thời gian, khi nó được sử dụng và diễn giải bởi các nền văn hóa và người nói khác nhau. Ngày nay, "trudge" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ cảm giác chuyển động khó khăn hoặc lặp đi lặp lại, thường liên quan đến sự kiệt sức về thể chất hoặc cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi mệt nhọc, sự lê bước

type động từ

meaningđi mệt nhọc, lê bước

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, John trudged wearily through the crowded streets, his feet heavy and his spirit drained.

    Sau một ngày dài làm việc, John mệt mỏi lê bước trên những con phố đông đúc, đôi chân nặng trĩu và tinh thần kiệt quệ.

  • The rain poured down relentlessly, forcing Sarah to trudge through the muddy puddles and pavements with umbrella in hand.

    Trời mưa như trút nước, buộc Sarah phải lội bộ qua những vũng nước lầy lội và vỉa hè với chiếc ô trên tay.

  • The old man trudged slowly up the steep hill, his cane tapping steadily against the pavement as he battled the unyielding incline.

    Ông già chậm rãi bước lên con dốc đứng, cây gậy gõ đều xuống vỉa hè khi ông vật lộn với độ dốc không thể vượt qua.

  • The hikers trudged through the snow-covered forest, their boots leaving deep footprints as they struggled to make their way forward.

    Những người đi bộ đường dài lê bước qua khu rừng phủ đầy tuyết, đôi giày của họ để lại những dấu chân sâu khi họ cố gắng tiến về phía trước.

  • The salesman trudged from store to store, his eager smile fading as the hours passed and no customers came his way.

    Người bán hàng lê bước từ cửa hàng này sang cửa hàng khác, nụ cười háo hức của anh dần phai nhạt khi nhiều giờ trôi qua mà vẫn không có khách hàng nào đến chỗ anh.

  • The security guard trudged his rounds through the empty halls of the abandoned office building, his flashlight illuminating the darkness.

    Người bảo vệ lê bước tuần tra qua các hành lang trống trải của tòa nhà văn phòng bỏ hoang, ánh đèn pin rọi sáng trong bóng tối.

  • The train struck a bump in the tracks, causing the passengers to trudge uncomfortably as the carriage swayed and creaked.

    Tàu đâm vào một ổ gà trên đường ray, khiến hành khách phải lê bước khó chịu vì toa tàu lắc lư và kêu cót két.

  • The children trudged behind their parents, their feet pounding against the pavement as they begged for a break from the walking.

    Những đứa trẻ lê bước theo sau cha mẹ, chân chúng dậm mạnh xuống vỉa hè khi chúng cầu xin được nghỉ ngơi sau chặng đường dài.

  • The tired jogger trudged past streetlights and storefronts, her heart pounding in her chest as she pushed herself to keep moving.

    Người chạy bộ mệt mỏi lê bước qua những ngọn đèn đường và cửa hàng, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực khi cô cố gắng tiếp tục di chuyển.

  • The students trudged through their final exams, their faces drawn and weary as they struggled to remember the answers to questions they had studied for weeks.

    Các sinh viên lê bước qua kỳ thi cuối kỳ, khuôn mặt buồn rầu và mệt mỏi khi cố gắng nhớ lại câu trả lời cho những câu hỏi mà họ đã học trong nhiều tuần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches