Định nghĩa của từ grind on

grind onphrasal verb

nghiền nát

////

Cụm từ "grind on" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh xay cà phê. Vào thời điểm đó, người ta sử dụng cối xay hoặc lưỡi dao xay truyền thống để xay hạt cà phê, đây là một quá trình tốn thời gian và đòi hỏi sức lực. Thuật ngữ "grind" bắt đầu ám chỉ hành động xay này và cụm từ "grind on" xuất hiện như một cách để mô tả sự bền bỉ và quyết tâm cần có để hoàn thành nhiệm vụ tẻ nhạt này. Theo thời gian, ý nghĩa của "grind on" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh ban đầu của nó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bất kỳ nhiệm vụ nào mang tính thách thức, lặp đi lặp lại hoặc khó chịu nhưng đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực liên tục để hoàn thành, chẳng hạn như học cho kỳ thi, làm một dự án khó hoặc luyện tập cho một cuộc chạy marathon. Cụm từ "grind on" cũng đã được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc và khiêu vũ, đôi khi được sử dụng để mô tả bản chất nhiệt tình và bền bỉ của một nghệ sĩ biểu diễn hoặc vũ công. Nhìn chung, "grind on" vẫn là một cách diễn đạt mạnh mẽ và gợi cảm, nắm bắt được cả thử thách và phần thưởng của sự bền bỉ và quyết tâm.

namespace
Ví dụ:
  • Jake grinded his teeth as he faced a difficult problem, trying to find a solution.

    Jake nghiến răng khi phải đối mặt với một vấn đề khó khăn và cố gắng tìm ra giải pháp.

  • The coffee beans were ground into a fine powder, ready to be brewed into a rich espresso.

    Hạt cà phê được nghiền thành bột mịn, sẵn sàng để pha thành một tách espresso đậm đà.

  • The athlete grinded out another repetition with determination, pushing through the intense workout.

    Vận động viên này tiếp tục tập luyện với quyết tâm cao độ, vượt qua quá trình tập luyện cường độ cao.

  • The DJ started grindin' out the beats, getting the crowd pumped and excited for the night ahead.

    DJ bắt đầu chơi nhạc, khiến đám đông phấn khích và háo hức cho đêm nhạc sắp tới.

  • The musician spent hours grinding away on her guitar, perfecting her technique and writing new songs.

    Người nhạc sĩ đã dành nhiều giờ để luyện tập đàn guitar, hoàn thiện kỹ thuật và sáng tác những bài hát mới.

  • The chef ground the meat until it was the perfect texture for the feather-light meatballs.

    Đầu bếp xay thịt cho đến khi đạt được kết cấu hoàn hảo để làm những viên thịt mềm mịn.

  • The runner grinded out mile after mile, determined to improve her endurance for the next race.

    Người chạy bộ này đã nỗ lực chạy từng dặm một, quyết tâm cải thiện sức bền cho cuộc đua tiếp theo.

  • The grinder on the machine whirred as the jeweler shaped the metal into the perfect form.

    Chiếc máy mài kêu vo vo khi người thợ kim hoàn định hình kim loại thành hình dạng hoàn hảo.

  • The student grinded out countless hours of studying for the exam, determined to pass with flying colors.

    Cậu sinh viên này đã dành vô số giờ học cho kỳ thi với quyết tâm đạt điểm cao.

  • The motorcycle mechanic ground the gears together, ensuring a smooth ride for his customer.

    Người thợ máy xe máy mài các bánh răng lại với nhau, đảm bảo xe chạy êm ái cho khách hàng.