Định nghĩa của từ grindstone

grindstonenoun

đá mài

/ˈɡraɪndstəʊn//ˈɡraɪndstəʊn/

Từ "grindstone" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "grindan," nghĩa là "nghiền," và "stān," nghĩa là "đá." Điều này phản ánh chức năng chính của công cụ – sử dụng đá để nghiền hoặc mài các vật thể khác. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào thế kỷ 14, có thể được sử dụng để mô tả các công cụ bằng đá được sử dụng trong các nhà máy và xưởng thời trung cổ cho các nhiệm vụ như mài dao hoặc xay ngũ cốc. Theo thời gian, từ "grindstone" vẫn duy trì mối liên hệ với hành động nghiền, nhưng cũng mang ý nghĩa ẩn dụ hơn, ám chỉ bất kỳ điều gì tẻ nhạt hoặc lặp đi lặp lại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài

meaningbắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào

namespace
Ví dụ:
  • Mary polished her knife skills by repeatedly sharpening her knives on the grindstone.

    Mary mài giũa kỹ năng dùng dao của mình bằng cách thường xuyên mài dao trên đá mài.

  • The blacksmith spent hours grinding down the metal on his grindstone, transforming it into a sleek iron blade.

    Người thợ rèn đã dành nhiều giờ để mài kim loại trên đá mài, biến nó thành một lưỡi kiếm sắt bóng loáng.

  • The artist's sculpture required hours of aggressive grinding on the grindstone, to achieve the perfect shape and texture.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ đòi hỏi nhiều giờ mài mạnh trên đá mài để đạt được hình dạng và kết cấu hoàn hảo.

  • The grindstone was a staple tool in the carpenter's workshop, essential for sharpening and honing chisels and saws.

    Đá mài là một công cụ chủ yếu trong xưởng mộc, cần thiết để mài và mài đục và cưa.

  • Liam found solace in the repetitive rhythm of the grindstone, as he ground away at his tool until it was gleamingly sharp.

    Liam tìm thấy niềm an ủi trong nhịp điệu lặp đi lặp lại của đá mài khi anh mài dụng cụ của mình cho đến khi nó sáng bóng và sắc bén.

  • The grindstone became a symbol of perseverance for Sarah, as she persistently ground away at the metal, determined to create something beautiful.

    Đối với Sarah, hòn đá mài trở thành biểu tượng của sự kiên trì khi cô kiên trì mài kim loại, quyết tâm tạo ra một thứ gì đó đẹp đẽ.

  • The veteran woodworker's arsenal of tools included a finely-honed grindstone, which had been passed down through generations.

    Bộ dụng cụ của người thợ mộc kỳ cựu bao gồm một hòn đá mài được mài nhẵn, được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The grindstone was an essential tool for Sara, who worked tirelessly to hone and perfect her pottery wheel.

    Đá mài là công cụ thiết yếu đối với Sara, người đã làm việc không biết mệt mỏi để mài giũa và hoàn thiện bàn xoay làm gốm của mình.

  • During his apprenticeship, Paul's master taught him the fine art of sharpening tools on the grindstone, aiming for a flawless finish.

    Trong thời gian học nghề, thầy của Paul đã dạy ông nghệ thuật mài dụng cụ trên đá mài, hướng đến mục tiêu tạo ra sản phẩm hoàn hảo.

  • The blacksmith's daughter often watched her father's deft motions as he worked the grindstone, awed by the skill and technique that went into every handmade tool.

    Con gái của người thợ rèn thường quan sát những chuyển động khéo léo của cha mình khi ông mài đá, kinh ngạc trước kỹ năng và kỹ thuật được sử dụng trong từng công cụ thủ công.

Thành ngữ

keep your nose to the grindstone
(informal)to work hard for a long period of time without stopping