Định nghĩa của từ perspiration

perspirationnoun

mồ hôi

/ˌpɜːspəˈreɪʃn//ˌpɜːrspəˈreɪʃn/

Từ "perspiration" bắt nguồn từ tiếng Latin "perspirare", theo nghĩa đen có nghĩa là "thở qua". Ở La Mã cổ đại, "perspirare" được dùng để mô tả kiểu thở của trẻ sơ sinh khi chúng hít thở lần đầu tiên bên ngoài tử cung, và cũng được dùng để mô tả cách thực vật mở và đóng lỗ chân lông nhỏ của chúng để tạo điều kiện cho việc thở và giải phóng độ ẩm. Theo thời gian, từ "perspiration" bắt đầu gắn liền với việc cơ thể con người tiết ra mồ hôi. Vào thế kỷ 17, các nhà sinh lý học người Anh như Thomas Willis và William Harvey bắt đầu sử dụng thuật ngữ "perspiration" để mô tả quá trình mồ hôi thoát ra khỏi cơ thể thông qua các tuyến mồ hôi để đáp ứng với nhiệt hoặc gắng sức về mặt thể chất. Việc sử dụng "perspiration" để mô tả việc tiết ra mồ hôi đã trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 18 và 19 khi kiến ​​thức khoa học về cơ thể con người ngày càng phát triển. Ngày nay, "perspiration" là một thuật ngữ nổi tiếng và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế và khoa học, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả quá trình mồ hôi thoát ra khỏi cơ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đổ mồ hôi

exampleto break into perspiration: toát mồ hôi

meaningmồ hôi

exampleto be bathed in perspiration: mồ hôi ướt như tắm

namespace

drops of liquid that form on your skin when you are hot

giọt chất lỏng hình thành trên da khi bạn nóng

Ví dụ:
  • Beads of perspiration stood out on his forehead.

    Những giọt mồ hôi nổi rõ trên trán anh.

  • Her skin was damp with perspiration.

    Da cô ướt đẫm mồ hôi.

  • After an intense workout, beads of perspiration formed on Liz's forehead and trickled down her temple.

    Sau một buổi tập luyện cường độ cao, những giọt mồ hôi lấm tấm trên trán Liz và chảy xuống thái dương.

  • The puppy's nose was wet with perspiration as it happily jumped and played in the warm, sunny room.

    Mũi của chú chó con ướt đẫm mồ hôi khi nó vui vẻ nhảy nhót và chơi đùa trong căn phòng ấm áp và đầy nắng.

  • The music blasted through the classroom, and despite the air conditioning, sweat began to perspire on Tom's forehead.

    Âm nhạc vang khắp lớp học, và mặc dù có điều hòa, mồ hôi vẫn bắt đầu đổ trên trán Tom.

Ví dụ bổ sung:
  • Great beads of perspiration trickled down his forehead.

    Những giọt mồ hôi lớn chảy xuống trán anh.

  • He wiped the perspiration from his brow.

    Anh lau mồ hôi trên trán.

  • Her face was wet with perspiration.

    Mặt cô ướt đẫm mồ hôi.

  • My shirt was soaked in perspiration.

    Áo tôi ướt đẫm mồ hôi.

  • Perspiration broke out on my skin.

    Mồ hôi túa ra trên da tôi.

Từ, cụm từ liên quan

the act of perspiring

hành động đổ mồ hôi

Ví dụ:
  • Perspiration cools the skin in hot weather.

    Đổ mồ hôi làm mát da trong thời tiết nóng bức.