Định nghĩa của từ graphically

graphicallyadverb

bằng đồ họa

/ˈɡræfɪkli//ˈɡræfɪkli/

Từ "graphically" bắt nguồn từ tiếng Latin "graphia," có nghĩa là "drawing" hoặc "viết". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "graphein," có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Trong tiếng Anh, từ "graphically" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó được vẽ hoặc mô tả trong sơ đồ hoặc hình ảnh. Ban đầu, nó đề cập cụ thể đến hình ảnh mô tả trực quan về một tình huống hoặc khái niệm, chẳng hạn như biểu đồ hoặc biểu đồ. Theo thời gian, ý nghĩa của "graphically" đã mở rộng để bao gồm các hình ảnh biểu diễn trong các phương tiện khác, chẳng hạn như phim, truyền hình và phương tiện kỹ thuật số. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả hình ảnh biểu diễn chi tiết và chính xác, thường trong bối cảnh kể chuyện hoặc trực quan hóa dữ liệu.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningbằng đồ thị

meaningsinh động

typeDefault

meaningvề mặt đồ thị

namespace

in the form of drawings or diagrams

dưới dạng bản vẽ hoặc sơ đồ

Ví dụ:
  • This data is shown graphically on the opposite page.

    Dữ liệu này được hiển thị dưới dạng đồ họa ở trang đối diện.

  • The scientific paper presented complex data graphically, making it easy for the audience to understand and visualize.

    Bài báo khoa học trình bày dữ liệu phức tạp dưới dạng đồ họa, giúp người đọc dễ hiểu và hình dung.

  • The politician's campaign used graphical representations of statistics to illustrate the promises they made and the progress they have accomplished so far.

    Chiến dịch của chính trị gia này đã sử dụng biểu đồ thống kê để minh họa cho những lời hứa họ đưa ra và tiến độ họ đã đạt được cho đến nay.

  • The architect's presentation graphically displayed each phase of the construction process, helping the clients envision the finished product.

    Bài thuyết trình của kiến ​​trúc sư hiển thị trực quan từng giai đoạn của quá trình xây dựng, giúp khách hàng hình dung được sản phẩm hoàn thiện.

  • The fashion designer's drawings were graphically rendered, giving potential buyers a clear picture of the clothing item and its details.

    Bản vẽ của nhà thiết kế thời trang được thể hiện dưới dạng đồ họa, giúp người mua tiềm năng có hình ảnh rõ nét về sản phẩm quần áo và các chi tiết của nó.

very clearly and in great detail

rất rõ ràng và chi tiết

Ví dụ:
  • The murders are graphically described in the article.

    Bài viết mô tả chi tiết các vụ giết người.

Từ, cụm từ liên quan