Định nghĩa của từ gradable

gradableadjective

có thể phân loại

/ˈɡreɪdəbl//ˈɡreɪdəbl/

Từ "gradable" bắt nguồn từ tiếng Latin "gradus", nghĩa là "step" hoặc "mức độ". Tiền tố "gram-" trong "gradable" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gramma", nghĩa là "chữ cái", bổ sung nghĩa của "measurable" hoặc "quantifiable" vào từ gốc tiếng Latin. Thuật ngữ "gradable" được sử dụng để mô tả thứ gì đó có thể được đo lường hoặc đánh giá theo mức độ hoặc bước. Ví dụ, trong giáo dục, "gradable" dùng để chỉ các bài tập hoặc kỳ thi được đánh giá dựa trên thang điểm, với mỗi cấp độ thành tích được chỉ định một điểm số hoặc điểm chữ. Trong khoa học, phép đo "gradable" có thể là nồng độ của một chất hóa học trong dung dịch, có thể được đo lường định lượng theo thang điểm từ thấp đến cao. Việc sử dụng "gradable" trong các bối cảnh này làm nổi bật tầm quan trọng của phép đo chính xác và khả năng đánh giá sự khác biệt giữa các cấp độ hoặc mức độ hiệu suất, sự tập trung hoặc giá trị khác nhau.

Tóm Tắt

typetính từ, cũng gradeable

meaningcó thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh

examplebeauty is gradable-cái đẹp có thể chia thành cấp độ được

typeDefault

meaning(đại số) phân bậc được

namespace
Ví dụ:
  • The weather in this city is gradable, with mild temperatures in the summer and cold winters.

    Thời tiết ở thành phố này khá dễ chịu, với nhiệt độ ôn hòa vào mùa hè và mùa đông lạnh giá.

  • The difficulty level of the exam is gradable, with easy questions worth fewer marks and challenging questions worth more marks.

    Mức độ khó của kỳ thi được phân loại theo từng câu hỏi, với những câu hỏi dễ có giá trị ít điểm và những câu hỏi khó có giá trị nhiều điểm hơn.

  • The quality of the service provided by the company is gradable, with customer satisfaction ratings collected to assess its performance.

    Chất lượng dịch vụ do công ty cung cấp có thể phân loại được, với xếp hạng mức độ hài lòng của khách hàng được thu thập để đánh giá hiệu suất của công ty.

  • The brightness of the lamp can be graded on a scale of 1-, with 10 being the brightest.

    Độ sáng của đèn có thể được phân loại theo thang điểm từ 1 đến 10, trong đó 10 là sáng nhất.

  • The importance of the project is gradable, with high-priority projects receiving more resources and attention.

    Mức độ quan trọng của dự án được phân loại, các dự án có mức độ ưu tiên cao sẽ nhận được nhiều nguồn lực và sự chú ý hơn.

  • The flavor of the dish is gradable, with options to add extra spice or sweetness to suit individual preferences.

    Hương vị của món ăn có thể thay đổi, với các tùy chọn thêm gia vị hoặc độ ngọt để phù hợp với sở thích của từng người.

  • The level of expertise needed for a particular job is gradable, with entry-level positions requiring less experience and senior-level positions requiring more.

    Mức độ chuyên môn cần thiết cho một công việc cụ thể có thể phân loại, với các vị trí đầu vào yêu cầu ít kinh nghiệm hơn và các vị trí cấp cao yêu cầu nhiều kinh nghiệm hơn.

  • The volume of the music can be gradually adjusted to a desired level, making it a gradable feature.

    Âm lượng của bản nhạc có thể được điều chỉnh dần dần đến mức mong muốn, khiến nó trở thành một tính năng có thể thay đổi.

  • The level of traffic on the road is gradable, with rush hours resulting in heavier traffic and quieter times resulting in lighter traffic.

    Mức độ giao thông trên đường thay đổi theo từng giờ, giờ cao điểm sẽ đông đúc hơn và giờ vắng vẻ hơn sẽ ít đông đúc hơn.

  • The speed of the internet connection is gradable, with customers able to pay more for faster connection speeds.

    Tốc độ kết nối Internet có thể thay đổi, khách hàng có thể trả nhiều tiền hơn để có tốc độ kết nối nhanh hơn.