Định nghĩa của từ determinable

determinableadjective

có thể xác định được

/dɪˈtɜːmɪnəbl//dɪˈtɜːrmɪnəbl/

Từ "determinable" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "determinare", có nghĩa là "xác định" hoặc "định nghĩa". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "determin-" có nghĩa là "quyết định" hoặc "giải quyết" và hậu tố "-able" tạo thành tính từ chỉ khả năng thực hiện hoặc hoàn thành. Từ tiếng Anh "determinable" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ám chỉ một thứ gì đó có thể xác định hoặc đo lường được. Theo nghĩa rộng hơn, "determinable" có nghĩa là có khả năng được xác định hoặc cố định, về mặt ý nghĩa, số lượng hoặc tầm quan trọng. Trong nhiều lĩnh vực như triết học, luật pháp hoặc khoa học, "determinable" thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính, biến số hoặc tham số có thể được xác định hoặc tính toán chính xác. Ví dụ, trong vật lý, một đại lượng xác định được là một đại lượng có thể được đo lường và tính toán chính xác, trong khi một đại lượng không xác định được là một đại lượng không thể xác định chính xác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể xác định, có thể định rõ

meaningcó thể quyết định

namespace
Ví dụ:
  • The color of this lantern is determinable simply by looking at it, as it is not camouflaged or transparent.

    Màu sắc của chiếc đèn lồng này có thể xác định chỉ bằng cách nhìn vào nó, vì nó không được ngụy trang hoặc trong suốt.

  • The weight of this package is determinable by lifting it or checking its label, as it is not filled with liquid or sand.

    Trọng lượng của gói hàng này có thể xác định bằng cách nhấc nó lên hoặc kiểm tra nhãn vì bên trong không chứa chất lỏng hoặc cát.

  • The scent of this flower is determinable by smelling it, as it is not odorless or overpowered by other scents.

    Mùi hương của loài hoa này có thể xác định được bằng cách ngửi, vì nó không phải là không mùi hoặc bị lấn át bởi những mùi hương khác.

  • The texture of this material is determinable by touching it, as it is not smooth or fuzzy on the inside.

    Kết cấu của vật liệu này có thể xác định được bằng cách chạm vào vì nó không mịn hoặc không xốp ở bên trong.

  • The flavor of this cookie is determinable by tasting it, as it is not tasteless or bitter.

    Hương vị của loại bánh quy này có thể xác định được bằng cách nếm thử, vì nó không hề vô vị hay đắng.

  • The duration of this event is determinable by checking the schedule or asking the organizers, as it is not subject to last-minute changes or unexpectedly cut short.

    Thời gian của sự kiện này có thể xác định được bằng cách kiểm tra lịch trình hoặc hỏi ban tổ chức vì nó không bị thay đổi vào phút chót hoặc bị cắt ngắn đột ngột.

  • The melody of this tune is determinable by listening to it, as it is not obscured by background noise or sung by a chorus of voices.

    Có thể xác định giai điệu của bài hát này bằng cách lắng nghe nó, vì nó không bị che khuất bởi tiếng ồn xung quanh hoặc được hát bởi một điệp khúc nhiều giọng hát.

  • The degree of this temperature is determinable by using a thermometer, as it is not extreme in either direction.

    Mức độ nhiệt độ này có thể xác định được bằng cách sử dụng nhiệt kế vì nó không quá chênh lệch theo bất kỳ hướng nào.

  • The brightness of this bulb is determinable by switching it on, as it is not flickering or dimly lit.

    Độ sáng của bóng đèn này có thể xác định được bằng cách bật nó lên vì nó không nhấp nháy hoặc sáng yếu.

  • The layout of this room is determinable by examining it, as it is not in a state of chaos or hidden behind closed curtains.

    Có thể xác định được bố cục của căn phòng này khi quan sát nó, vì nó không lộn xộn hay ẩn sau những tấm rèm đóng kín.