Định nghĩa của từ quantifiable

quantifiableadjective

có thể định lượng được

/ˈkwɒntɪfaɪəbl//ˈkwɑːntɪfaɪəbl/

Từ "quantifiable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "quantus", có nghĩa là "lớn hoặc lớn đến mức nào" và "facere", có nghĩa là "làm". Theo nghĩa gốc, "quantifiable" có nghĩa là "có khả năng được đo lường hoặc đánh giá bằng một lượng hoặc số lượng xác định". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 khi các nhà khoa học và nhà toán học tìm cách mô tả các hiện tượng có thể định lượng hoặc diễn đạt bằng các thuật ngữ toán học. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và sinh học, nơi các phép đo chính xác đóng vai trò quan trọng để hiểu và dự đoán các hiện tượng tự nhiên. Ngày nay, "quantifiable" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính đến khoa học xã hội, để mô tả dữ liệu hoặc kết quả có thể được đo lường và phân tích chính xác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể xác định số lượng

type tính từ

meaningcó thể xác định số lượng

namespace
Ví dụ:
  • The company's success in increasing profits is quantifiable through a review of their financial reports and revenue growth over the past three years.

    Thành công của công ty trong việc tăng lợi nhuận có thể định lượng được thông qua việc xem xét báo cáo tài chính và mức tăng trưởng doanh thu trong ba năm qua.

  • The effectiveness of a new advertising campaign can be quantified by measuring the increase in website traffic and sales after the campaign is launched.

    Hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo mới có thể được định lượng bằng cách đo lường mức tăng lưu lượng truy cập trang web và doanh số bán hàng sau khi chiến dịch được triển khai.

  • The impact of a marketing strategy on customer engagement can be quantified through metrics such as social media engagement, email open rates, and lead generation.

    Tác động của chiến lược tiếp thị đến mức độ tương tác của khách hàng có thể được định lượng thông qua các số liệu như mức độ tương tác trên mạng xã hội, tỷ lệ mở email và tạo khách hàng tiềm năng.

  • The productivity of a particular process or workflow can be quantified by tracking the number of tasks completed, the time taken to complete each task, and the overall efficiency of the process.

    Năng suất của một quy trình hoặc luồng công việc cụ thể có thể được định lượng bằng cách theo dõi số lượng nhiệm vụ đã hoàn thành, thời gian hoàn thành mỗi nhiệm vụ và hiệu quả chung của quy trình.

  • The reduction in carbon emissions resulting from a new sustainability initiative can be quantified by measuring the carbon footprint of the company before and after the initiative.

    Việc giảm phát thải carbon nhờ sáng kiến ​​phát triển bền vững mới có thể được định lượng bằng cách đo lượng khí thải carbon của công ty trước và sau sáng kiến.

  • The success of a project can be quantified by measuring key performance indicators (KPIssuch as time taken to complete the project, cost overruns, and the project's overall impact on the company's bottom line.

    Sự thành công của một dự án có thể được định lượng bằng cách đo lường các chỉ số hiệu suất chính (KPI) như thời gian hoàn thành dự án, chi phí vượt mức và tác động chung của dự án đến lợi nhuận của công ty.

  • The impact of a training program on employee performance can be quantified through pre- and post-training assessments, as well as metrics such as employee engagement, job satisfaction, and promotion rates.

    Tác động của chương trình đào tạo đến hiệu suất làm việc của nhân viên có thể được định lượng thông qua các đánh giá trước và sau đào tạo, cũng như các số liệu như mức độ gắn kết của nhân viên, sự hài lòng trong công việc và tỷ lệ thăng chức.

  • The effectiveness of a performance review system can be quantified through metrics such as employee engagement and turnover rates, as well as the correlation between employee performance and rewards and promotions.

    Hiệu quả của hệ thống đánh giá hiệu suất có thể được định lượng thông qua các số liệu như mức độ gắn kết và tỷ lệ luân chuyển nhân viên, cũng như mối tương quan giữa hiệu suất của nhân viên với phần thưởng và thăng chức.

  • The impact of a welfare program on employee wellbeing can be quantified through measures such as absenteeism, sick leave, and employee feedback surveys.

    Tác động của chương trình phúc lợi đối với sức khỏe của nhân viên có thể được định lượng thông qua các biện pháp như tỷ lệ vắng mặt, nghỉ ốm và khảo sát phản hồi của nhân viên.

  • The efficiency of a supply chain can be quantified through metrics such as lead time, inventory levels, and transportation costs.

    Hiệu quả của chuỗi cung ứng có thể được định lượng thông qua các số liệu như thời gian hoàn thành, mức tồn kho và chi phí vận chuyển.