Định nghĩa của từ scalable

scalableadjective

có thể mở rộng

/ˈskeɪləbl//ˈskeɪləbl/

Từ "scalable" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh kiến ​​trúc. Vào thời điểm đó, "scale" dùng để chỉ tỷ lệ và kích thước của các tòa nhà, và thiết kế "scalable" có nghĩa là một cấu trúc có thể dễ dàng mở rộng hoặc phát triển bằng cách thêm nhiều thành phần giống nhau, trong khi vẫn duy trì cùng tỷ lệ hoặc tỷ lệ. Sau đó, khái niệm này được áp dụng cho các lĩnh vực khác, chẳng hạn như phần mềm và kinh doanh, trong đó nó đề cập đến khả năng thích ứng và phát triển của một hệ thống, sản phẩm hoặc quy trình trong khi vẫn duy trì hiệu quả và hiệu suất của nó. Vào những năm 1980, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khoa học máy tính và kỹ thuật, mô tả các hệ thống có thể xử lý khối lượng công việc hoặc lưu lượng người dùng tăng lên mà không làm giảm hiệu suất. Ngày nay, "scalable" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì có thể dễ dàng thích ứng, phát triển hoặc mở rộng trong khi vẫn duy trì các đặc điểm cốt lõi của nó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể leo bằng thang

namespace

used to describe a computer, a network, software, etc. that can be adapted to meet greater needs in the future

được sử dụng để mô tả máy tính, mạng, phần mềm, v.v. có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu lớn hơn trong tương lai

Ví dụ:
  • A business database needs to be scalable.

    Cơ sở dữ liệu kinh doanh cần phải có khả năng mở rộng.

  • Many internet companies use highly scalable technology to reduce the requirement for many new employees.

    Nhiều công ty internet sử dụng công nghệ có khả năng mở rộng cao để giảm nhu cầu tuyển dụng nhiều nhân viên mới.

designed to work on a large or small scale, according to needs

được thiết kế để hoạt động ở quy mô lớn hoặc nhỏ, tùy theo nhu cầu

Ví dụ:
  • The printer has 80 scaleable fonts.

    Máy in có 80 phông chữ có thể mở rộng.

  • scalable graphics

    đồ họa có thể mở rộng

that can be climbed

có thể leo lên được