Định nghĩa của từ estimable

estimableadjective

Có thể ước tính

/ˈestɪməbl//ˈestɪməbl/

Từ "estimable" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "aestimāre", có nghĩa là "đặt giá trị" hoặc "ước tính". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "estimable" bắt đầu xuất hiện trong các văn bản viết. Ban đầu, nó chủ yếu ám chỉ những thứ có giá trị hoặc giá trị cao, chẳng hạn như đồ vật quý giá hoặc cá nhân giàu có. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "estimable" đã phát triển để bao hàm những phẩm chất chung hơn, chẳng hạn như sự trung thực, liêm chính và lòng tốt. Trong các văn bản thế kỷ 15, "estimable" được dùng để mô tả những cá nhân đáng được tôn trọng và ngưỡng mộ, vì phẩm chất đức hạnh của họ. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa này và thường được dùng như một từ đồng nghĩa với các từ như "đáng tin cậy", "đáng kính trọng" và "đáng tin cậy". Tóm lại, từ "estimable" bắt nguồn từ

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng kính mến, đáng quý trọng

typeDefault

meaningước lượng được

namespace
Ví dụ:
  • Jane's dedication to her charity work is truly estimable.

    Sự tận tụy của Jane cho công tác từ thiện thực sự đáng trân trọng.

  • The doctor's bedside manner is estimable as he always goes the extra mile to comfort his patients.

    Thái độ chăm sóc bệnh nhân của bác sĩ rất đáng trân trọng vì ông luôn nỗ lực hết mình để an ủi bệnh nhân.

  • Mary's unwavering loyalty to her friends makes her an estimable person.

    Lòng trung thành không lay chuyển của Mary đối với bạn bè khiến cô trở thành một người đáng kính trọng.

  • The local volunteer firefighters are estimable men and women who put their own safety at risk to help others.

    Đội cứu hỏa tình nguyện địa phương là những người đàn ông và phụ nữ đáng kính trọng, sẵn sàng mạo hiểm sự an toàn của bản thân để giúp đỡ người khác.

  • The judge's integrity and impartiality are estimable qualities that earn him the respect of his peers.

    Sự chính trực và công bằng của thẩm phán là những phẩm chất đáng trân trọng giúp ông nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp.

  • The scientist's tireless research in the field of medicine is estimable work that will benefit society as a whole.

    Công trình nghiên cứu không mệt mỏi của các nhà khoa học trong lĩnh vực y học là công trình đáng trân trọng và mang lại lợi ích cho toàn xã hội.

  • John's honesty and trustworthiness have earned him an estimable reputation in his industry.

    Sự trung thực và đáng tin cậy của John đã mang lại cho anh danh tiếng đáng kính trong ngành.

  • The actress's humanitarian efforts in underprivileged areas are estimable, and she serves as a role model for future generations.

    Những nỗ lực nhân đạo của nữ diễn viên ở những vùng kém phát triển rất đáng trân trọng và cô trở thành hình mẫu cho các thế hệ tương lai.

  • The volunteer coach's dedication to developing his team's skills and instilling sound values is estimable.

    Sự tận tâm của huấn luyện viên tình nguyện trong việc phát triển các kỹ năng của nhóm và truyền đạt các giá trị lành mạnh là điều đáng trân trọng.

  • The philanthropist's generous donations to various causes, especially those that help to improve the lives of children, are truly estimable.

    Những đóng góp hào phóng của nhà từ thiện này cho nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là những mục đích giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em, thực sự đáng trân trọng.