Định nghĩa của từ assessable

assessableadjective

có thể đánh giá được

/əˈsesəbl//əˈsesəbl/

Từ "assessable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assedus" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "evaluation" hoặc "appraisal". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "assidere", có nghĩa là "ngồi cạnh", và tiền tố "ad-", ngụ ý "toward" hoặc "directly". Vào thế kỷ 15, từ "assessable" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "assessable", có nghĩa là "có khả năng được đánh giá hoặc thẩm định". Ban đầu, nó đề cập đến quá trình đánh giá hoặc ước tính giá trị hoặc giá trị của một cái gì đó, chẳng hạn như tài sản hoặc hàng hóa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm khả năng được đo lường hoặc đánh giá trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định

meaningcó thể đánh thuế

namespace

possible to judge

có thể phán đoán

Ví dụ:
  • The proposition must be assessable as true or false.

    Mệnh đề phải được đánh giá là đúng hay sai.

  • The exam questions were designed to be assessable for students with varying levels of knowledge and understanding.

    Các câu hỏi trong bài thi được thiết kế để đánh giá được những học sinh có trình độ kiến ​​thức và hiểu biết khác nhau.

  • The company's financial statements are easily assessable, providing stakeholders with transparent and accurate information.

    Báo cáo tài chính của công ty có thể dễ dàng đánh giá, cung cấp cho các bên liên quan thông tin minh bạch và chính xác.

  • The teacher assessed the student's work to determine whether it met the required standard for passing the course.

    Giáo viên đánh giá bài làm của học sinh để xác định xem bài làm đó có đạt tiêu chuẩn để đỗ khóa học hay không.

  • The property's accessibility and condition make it a highly assessable investment prospect.

    Khả năng tiếp cận và tình trạng của bất động sản khiến nó trở thành một triển vọng đầu tư có khả năng đánh giá cao.

possible to calculate

có thể tính toán được

Ví dụ:
  • assessable income

    thu nhập chịu thuế