phó từ
lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời
tuyệt đẹp
/ˈɡɔːdʒəsli//ˈɡɔːrdʒəsli/Từ "gorgeously" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 15 "gorge", có nghĩa là "một con đèo hoặc thung lũng hẹp". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gorge", có nghĩa là "throat" hoặc "cổ". Theo thời gian, từ "gorgeous" xuất hiện, có nghĩa là "stunning" hoặc "xinh đẹp", có thể là do ý tưởng rằng một con đèo hoặc thung lũng hẹp có thể gây ấn tượng mạnh về vẻ đẹp tự nhiên của nó. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "gorgeously," có nghĩa là "theo cách tuyệt đẹp hoặc tuyệt đẹp". Đến thế kỷ 17, "gorgeously" thường được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó cực kỳ hấp dẫn, đẹp đẽ hoặc ấn tượng. Ngày nay, từ này được sử dụng để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với một thứ gì đó đáng chú ý về vẻ đẹp, thiết kế hoặc hiệu suất của nó.
phó từ
lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời
Mặt trời đang lặn, nhuộm bầu trời một màu cam và hồng tuyệt đẹp đến ngỡ ngàng.
Những bông hoa trong vườn rực rỡ tuyệt đẹp, với những màu sắc gần như không thuộc về thế giới này.
Giọng hát của cô ấy vô cùng trong trẻo, có khả năng khiến bất kỳ người nghe nào cũng phải rùng mình.
Chiếc váy cô mặc bó sát vào cơ thể khiến người ta có thể thấy rõ cô có những đường cong tuyệt đẹp.
Cô ấy nhảy một cách uyển chuyển trên sân khấu, chuyển động theo một cách vô cùng quyến rũ.
Phong cảnh mùa đông được biến đổi khéo léo thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, với tuyết trắng mịn rơi tuyệt đẹp qua các tán cây.
Những sáng tạo ẩm thực của ông thực sự tuyệt đẹp, mỗi món ăn thực sự là một bữa tiệc cho cả thị giác và vị giác.
Pháo hoa nổ tung trên bầu trời, thắp sáng màn đêm tối tăm một cách lộng lẫy với màn trình diễn màu sắc rực rỡ.
Cô ấy để tóc dài và buông xõa, màu hạt dẻ sẫm sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Đại dương trải dài trước mắt cô, lấp lánh dưới ánh mặt trời rực rỡ, thanh bình và tĩnh lặng đến tuyệt đẹp.