Định nghĩa của từ renown

renownnoun

nổi tiếng

/rɪˈnaʊn//rɪˈnaʊn/

Từ "renown" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "renoune", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "renumvtas" có nghĩa là "renown" hoặc "danh tiếng". Từ Latin có nguồn gốc từ tiếng Ý nguyên thủy "rænъow" có nghĩa là "nổi tiếng", bao gồm các gốc từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy (PIE) là "rei-" hoặc "rag-" có nghĩa là "speak" hoặc "call" và "men-" hoặc "mon-" có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tâm trí". Nguồn gốc từ nguyên của từ này phản ánh ý tưởng rằng danh tiếng đạt được thông qua sự hoan nghênh và công nhận của công chúng, điều này đòi hỏi phải được biết đến hoặc bàn tán rộng rãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdanh tiếng, tiếng tăm

examplea man of great renown: người có danh tiếng lớn

namespace
Ví dụ:
  • The culinary school in Lyon, France is renowned for its innovative approach to traditional cuisine.

    Trường dạy nấu ăn ở Lyon, Pháp nổi tiếng với cách tiếp cận sáng tạo đối với ẩm thực truyền thống.

  • Alfred Hitchcock, renowned director of thriller movies, once said, "Drama is life with the dull bits cut out."

    Alfred Hitchcock, đạo diễn phim kinh dị nổi tiếng, đã từng nói: "Kịch tính chính là cuộc sống bị cắt bỏ những phần nhàm chán".

  • The musicians Yo-Yo Ma and Itzhak Perlman are both renowned cellists, renowned for their virtuosic performances and groundbreaking collaborations.

    Hai nhạc sĩ Yo-Yo Ma và Itzhak Perlman đều là những nghệ sĩ cello nổi tiếng, được biết đến với màn trình diễn điêu luyện và sự hợp tác mang tính đột phá.

  • The Taj Mahal, a mausoleum in Agra, India, is renowned for its beauty and is considered one of the most iconic buildings in the world.

    Đền Taj Mahal, một lăng mộ ở Agra, Ấn Độ, nổi tiếng vì vẻ đẹp và được coi là một trong những công trình mang tính biểu tượng nhất trên thế giới.

  • Stephen Hawking, renowned physicist and cosmologist, spent his entire career exploring the mysteries of the universe and challenging our understanding of physics.

    Stephen Hawking, nhà vật lý và vũ trụ học nổi tiếng, đã dành toàn bộ sự nghiệp của mình để khám phá những bí ẩn của vũ trụ và thách thức sự hiểu biết của chúng ta về vật lý.

  • The Louvre Museum in Paris is renowned for its vast collection of art and artifacts, including the famous Mona Lisa.

    Bảo tàng Louvre ở Paris nổi tiếng với bộ sưu tập nghệ thuật và hiện vật đồ sộ, bao gồm cả bức tranh Mona Lisa nổi tiếng.

  • The Red Bull Air Race, a renowned extreme sport, features skilled pilots competing against each other in thrilling aerial maneuvers.

    Giải đua máy bay Red Bull Air Race, một môn thể thao mạo hiểm nổi tiếng, có sự tham gia của các phi công tài năng thi đấu với nhau trong những màn nhào lộn trên không đầy phấn khích.

  • Nina Simone, the renowned singer and civil rights activist, used her music to raise awareness and inspire change during the 1960s.

    Nina Simone, ca sĩ và nhà hoạt động dân quyền nổi tiếng, đã sử dụng âm nhạc của mình để nâng cao nhận thức và truyền cảm hứng thay đổi trong những năm 1960.

  • The Mayo Clinic, a renowned medical center, is known for its cutting-edge research and innovative treatments for a variety of diseases.

    Mayo Clinic, một trung tâm y khoa nổi tiếng, được biết đến với các nghiên cứu tiên tiến và phương pháp điều trị sáng tạo cho nhiều loại bệnh.

  • The coastal city of Rio de Janeiro, known for its vibrant culture and breathtaking scenery, is renowned for hosting the famous Carnival festival every year.

    Thành phố ven biển Rio de Janeiro, nổi tiếng với nền văn hóa sôi động và phong cảnh ngoạn mục, được biết đến là nơi tổ chức lễ hội Carnival nổi tiếng hàng năm.